Định nghĩa của từ inanity

inanitynoun

vô số

/ɪˈnænəti//ɪˈnænəti/

"Inanity" bắt nguồn từ tiếng Latin "inanis", có nghĩa là "empty" hoặc "hư vô". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ một thứ gì đó thiếu bản chất hoặc ý nghĩa. Theo thời gian, "inanity" có nghĩa hiện tại là "pointlessness" hoặc "ngớ ngẩn". Sự tiến hóa này phản ánh cách chúng ta nhận thức sự trống rỗng không chỉ thiếu nội dung vật lý mà còn thiếu chiều sâu về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa

meaninghành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa

meaningsự trống rỗng, sự trống không

namespace
Ví dụ:
  • The senator's constant repetition of meaningless phrases and empty rhetoric revealed the inanity of his speeches.

    Việc vị thượng nghị sĩ liên tục lặp lại những cụm từ vô nghĩa và lời lẽ sáo rỗng đã bộc lộ sự vô nghĩa trong bài phát biểu của ông.

  • The lengthy discussion in the meeting about the new logo design was filled with nothing more than vacuous inanity.

    Cuộc thảo luận dài dòng trong cuộc họp về thiết kế logo mới chỉ toàn là những lời vô nghĩa.

  • The supposed genius scientist's latest paper was criticized for its overabundance of inanity, lacking any substantive contributions to the field.

    Bài báo mới nhất của nhà khoa học thiên tài này đã bị chỉ trích vì quá vô nghĩa, thiếu những đóng góp thực chất cho lĩnh vực này.

  • The editorial, with its tedious and inconsequential language, was a prime example of inanity in journalism.

    Bài xã luận, với ngôn ngữ tẻ nhạt và không quan trọng, là một ví dụ điển hình cho sự vô nghĩa trong báo chí.

  • Despite the writer's best efforts, the article contained leaves of inanity that left the reader feeling disappointed.

    Bất chấp những nỗ lực hết mình của người viết, bài viết vẫn chứa đựng những điều vô nghĩa khiến người đọc cảm thấy thất vọng.

  • The supervisor's insistence on strict adherence to outdated practices and forms only added to the inanity and decreased efficiency of the department.

    Việc người giám sát khăng khăng tuân thủ chặt chẽ các thông lệ và biểu mẫu lỗi thời chỉ làm tăng thêm sự vô nghĩa và làm giảm hiệu quả của phòng ban.

  • The politician's answer to a pressing issue was nothing but an exercise in futility, devoid of any insight or intelligence, leaving nothing but inanity behind.

    Câu trả lời của chính trị gia cho một vấn đề cấp bách chẳng qua chỉ là một việc làm vô ích, thiếu hiểu biết hay trí thông minh, chẳng để lại gì ngoài sự vô nghĩa.

  • The job candidate's responses to the interview questions were plagued by inanity, displaying a lack of understanding of the position and the industry.

    Câu trả lời của ứng viên cho các câu hỏi phỏng vấn đều vô nghĩa, cho thấy sự thiếu hiểu biết về vị trí và ngành.

  • The latest edition of the encyclopedia was criticized for its excessive use of inanity, leaving out essential details and concepts for the sake of trivial facts.

    Phiên bản mới nhất của bách khoa toàn thư đã bị chỉ trích vì lạm dụng những điều vô nghĩa, bỏ qua các chi tiết và khái niệm cần thiết vì những sự thật tầm thường.

  • The TV show's plot reached a new low in terms of inanity, with no clear direction or character development, leaving the viewer feeling uninterested and disconnected.

    Cốt truyện của chương trình truyền hình này đã xuống mức vô nghĩa, không có định hướng rõ ràng hay sự phát triển nhân vật, khiến người xem cảm thấy không hứng thú và mất kết nối.