danh từ
tính ấm áp, tính ấm cúng
tính gọn gàng xinh xắn
tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...)
sự khít
/ˈsnʌɡnəs//ˈsnʌɡnəs/"Snugness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snūgan", có nghĩa là "co lại hoặc kéo lại với nhau". Gốc từ này có liên quan đến từ "snug", xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15, có nghĩa là "vừa vặn" hoặc "thoải mái". Theo thời gian, "snugness" đã phát triển để chỉ cảm giác ấm cúng, an toàn và thoải mái, đặc biệt là trong một không gian nhỏ và kín. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự gần gũi về mặt thể chất và sự an toàn về mặt cảm xúc.
danh từ
tính ấm áp, tính ấm cúng
tính gọn gàng xinh xắn
tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...)
a feeling of being warm, comfortable and protected, especially from the cold
cảm giác ấm áp, thoải mái và được bảo vệ, đặc biệt là khỏi cái lạnh
Khi cuộn mình trên ghế dài với chiếc chăn ấm áp, cô tận hưởng sự ấm cúng bao quanh mình.
Em bé ngủ ngon lành trong vòng tay ấm áp của mẹ.
Chiếc chăn da cừu mềm mại trên giường mang lại cảm giác ấm áp tuyệt vời khiến bạn khó có thể rời khỏi giường vào buổi sáng.
Quấn mình trong chăn ấm, anh tận hưởng sự thoải mái và chìm vào giấc ngủ.
Chiếc áo khoác mùa đông vừa vặn mang lại cảm giác ấm áp dễ chịu, bảo vệ cô khỏi cái lạnh khắc nghiệt của mùa đông.
Từ, cụm từ liên quan
the quality of fitting somebody/something closely
chất lượng của việc phù hợp với ai đó / cái gì đó chặt chẽ