Định nghĩa của từ teddy bear

teddy bearnoun

gấu bông

/ˈtedi beə(r)//ˈtedi ber/

Nguồn gốc của từ "teddy bear" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900. Vào thời điểm đó, Tổng thống Theodore "Teddy" Roosevelt đang trong chuyến đi săn gấu ở Mississippi, nhưng ông không bắt được một con gấu nào. Tờ báo địa phương đã đăng câu chuyện này và chỉ trích Roosevelt vì đã không đi săn. Để đáp lại, người bạn và người ủng hộ chính trị của Teddy, Morris Michtom, đã tạo ra một món đồ chơi nhồi bông có hình dạng một con gấu để kỷ niệm sự kiện này. Morris và vợ ông là Rose đã đặt tên cho món đồ chơi này là "Teddy's Bear" và họ bắt đầu bán nó tại cửa hàng của họ ở Thành phố New York. Cái tên "teddy bear" nhanh chóng được ưa chuộng và gia đình Michtom đã đăng ký nhãn hiệu cho cụm từ này vào năm 1903. Sự phổ biến của gấu bông tiếp tục tăng lên và ngày nay, chúng là người bạn đồng hành thời thơ ấu được yêu thích trên khắp thế giới. Nguồn gốc của từ "teddy bear" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự giao thoa độc đáo giữa chính trị, văn hóa đại chúng và niềm vui thời thơ ấu.

namespace
Ví dụ:
  • Alice held her teddy bear close to her chest, feeling comforted by its soft fur and familiar scent.

    Alice ôm chặt chú gấu bông vào ngực, cảm thấy thoải mái vì bộ lông mềm mại và mùi hương quen thuộc của nó.

  • The little girl dragged her worn-out teddy bear behind her as she explored the park.

    Cô bé kéo theo chú gấu bông cũ kỹ của mình khi khám phá công viên.

  • The teddy bear sat on the shelf in the toy shop, its glassy eyes following the customers as they passed by.

    Chú gấu bông ngồi trên kệ trong cửa hàng đồ chơi, đôi mắt đờ đẫn dõi theo khách hàng khi họ đi qua.

  • After a long day at work, Tom curled up in bed with his favorite teddy bear, relishing the simple pleasures of childhood.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom cuộn tròn trên giường với chú gấu bông yêu thích của mình, tận hưởng những thú vui giản đơn của tuổi thơ.

  • The children gathered around the classroom, eagerly listening to the story of "The Little Bear" and cuddling their own beloved teddy bears.

    Những đứa trẻ tụ tập quanh lớp học, háo hức lắng nghe câu chuyện "Chú gấu nhỏ" và ôm những chú gấu bông yêu quý của mình.

  • The Teddy Bear's Picnic was in full swing, with tiny hands stuffed full of sandwiches and cups of juice clutched tightly in their grasp.

    Buổi dã ngoại của chú gấu Teddy đang diễn ra sôi nổi, với đôi bàn tay nhỏ xíu nhét đầy bánh sandwich và cốc nước trái cây nắm chặt trong tay.

  • Victoria was hesitant to let go of her teddy bear, knowing it would be replaced by a cold, unfamiliar school uniform in just a few days.

    Victoria ngần ngại không muốn buông chú gấu bông của mình ra vì biết rằng chỉ vài ngày nữa thôi, nó sẽ được thay thế bằng bộ đồng phục học sinh lạnh lẽo, xa lạ.

  • The Teddy Bear Hospital was open for business, its staff of teddy bear doctors and nurses providing comfort and care to their distressed patients.

    Bệnh viện Teddy Bear đã mở cửa hoạt động, đội ngũ bác sĩ và y tá gấu bông mang đến sự thoải mái và chăm sóc cho những bệnh nhân đau khổ.

  • Sophie slept peacefully, holding her teddy bear in her arms, oblivious to the storm raging outside her window.

    Sophie ngủ ngon lành, ôm chú gấu bông trên tay, không hề để ý đến cơn bão đang hoành hành bên ngoài cửa sổ.

  • The battered teddy bear sat on the mantelpiece, a relic of simpler times yet still a cherished reminder of a beloved childhood friend.

    Con gấu bông cũ nát nằm trên lò sưởi, một di tích của thời giản dị nhưng vẫn là kỷ niệm đáng trân trọng về người bạn thời thơ ấu thân yêu.

Từ, cụm từ liên quan