Định nghĩa của từ snuggle

snuggleverb

rúc vào

/ˈsnʌɡl//ˈsnʌɡl/

Từ "snuggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Anglo-Saxon. Từ tiếng Anh cổ tương ứng với "snuggle" hiện đại của chúng ta là "snōgle", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "snuggla", có nghĩa là "ôm ấp". Từ tiếng Anh cổ được biến đổi thêm thông qua tiếng Anh trung đại, khi nó trở thành "snugelen", có nghĩa là "ôm ấp, làm cho bản thân ấm áp hoặc cảm thấy ấm áp". Thuật ngữ "snuggle" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và được sử dụng để mô tả hành động ôm ấp hoặc làm cho bản thân thoải mái. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snōgle" thông qua tiếng Anh trung đại "snuggelen". Thuật ngữ "snuggle" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, khi nó ngày càng được sử dụng như một động từ, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Ngày nay, "snuggle" thường được dùng như một động từ, có nghĩa là "ôm ấp" hoặc "làm cho bản thân cảm thấy ấm cúng", cũng như một danh từ, có nghĩa là "hành động ôm ấp" hoặc "một nơi ấm cúng và thoải mái". Thuật ngữ này vẫn duy trì mối liên hệ sâu sắc với nhu cầu được thoải mái và gần gũi của con người, phản ánh cảm giác ấm cúng và gần gũi đã ăn sâu vào tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningxê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào

exampleshe snuggled the child close to her: chị ta ôm em bé vào lòng

type ngoại động từ

meaningkéo (ai) lại gần; ôm ấp

exampleshe snuggled the child close to her: chị ta ôm em bé vào lòng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and her husband snuggled up on the couch with a good book and a cup of hot chocolate on a chilly evening.

    Sarah và chồng cô cuộn mình trên ghế dài với một cuốn sách hay và một tách sô cô la nóng vào một buổi tối lạnh giá.

  • The newborn nestled peacefully in its mother's arms, snuggling against her chest for warmth and comfort.

    Đứa trẻ sơ sinh nằm ngoan ngoãn trong vòng tay mẹ, nép vào ngực mẹ để được ấm áp và thoải mái.

  • The puppies huddled close together in their cozy interior, snuggling and dozing off as they awaited their new families.

    Những chú chó con co ro sát vào nhau trong không gian ấm cúng bên trong, rúc vào nhau và ngủ gật trong khi chờ đợi gia đình mới của mình.

  • After a long day, the couple snuggled up in bed and fell asleep holding hands.

    Sau một ngày dài, cặp đôi ôm nhau trên giường và chìm vào giấc ngủ trong khi nắm tay nhau.

  • The kittens purred and snuggled against their owner's lap as she stroked them lovingly.

    Những chú mèo con kêu gừ gừ và rúc vào lòng chủ nhân khi cô vuốt ve chúng một cách yêu thương.

  • As the sun began to set, the lovers wrapped themselves in blankets and snuggled under the stars.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đôi tình nhân quấn mình trong chăn và nép mình dưới bầu trời đầy sao.

  • The baby elephant cuddled close to its proud mother, snuggling against her side and taking solace in her caring presence.

    Chú voi con nép chặt vào người mẹ đầy tự hào của mình, nép vào bên cạnh bà và cảm thấy an ủi khi được bà chăm sóc.

  • The siblings huddled together, snuggling and whispering secrets as they watched their favorite movie.

    Những anh chị em quây quần bên nhau, âu yếm và thì thầm những bí mật trong khi xem bộ phim yêu thích.

  • The fire crackled and popped as the couple snuggled together in front of the hearth, elegantly lost in each other's embrace.

    Ngọn lửa nổ lách tách khi cặp đôi nép mình vào nhau trước lò sưởi, đắm chìm trong vòng tay nhau một cách tao nhã.

  • The exhausted traveler snuggled into his blanket, drifting off into a warm, comforting sleep.

    Lữ khách kiệt sức cuộn mình trong chăn, chìm vào giấc ngủ ấm áp, thoải mái.