danh từ
(hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
the years have snowed his hair: năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
tuyết
to be snowed up (in): nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
(số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
nội động từ
tuyết rơi
the years have snowed his hair: năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết
to be snowed up (in): nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)