Định nghĩa của từ snow pea

snow peanoun

hạt đậu tuyết

/ˈsnəʊ piː//ˈsnəʊ piː/

Thuật ngữ "snow pea" thực ra là một cách gọi nhầm vì loại rau mà nó đề cập đến, có tên khoa học là Pisum sativum var. Saccharatum, thực ra không phải là đậu mà là một loại đậu đường. Sự nhầm lẫn trong cách dán nhãn bắt nguồn từ sự giống nhau của nó với đậu xanh truyền thống, cả về hình dáng và thói quen sinh trưởng. Như tên gọi của nó, đậu đường có hàm lượng đường cao hơn đậu xanh, khiến chúng có vị ngọt hơn. Tên "snow pea" xuất phát từ thực tế là vỏ của loại rau này trông giống như những bông tuyết mỏng manh khi chúng còn non và tươi. Loại rau này thường được trồng ở Châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, nơi nó đã được trồng trong nhiều thế kỷ và là một thành phần phổ biến trong ẩm thực truyền thống. Tuy nhiên, nó cũng đang ngày càng phổ biến ở các nơi khác trên thế giới do hương vị độc đáo và lợi ích cho sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • In our stir-fry dish, we added snow peas for a crisp, refreshing crunch.

    Trong món xào, chúng tôi thêm đậu tuyết để món ăn có độ giòn, tươi mát.

  • Snow peas, also known as sugar peas, make a delicious addition to Asian-inspired salads.

    Đậu tuyết, còn gọi là đậu đường, là một loại đậu bổ sung thơm ngon vào các món salad lấy cảm hứng từ châu Á.

  • As a quick and healthy side dish, we simply steamed the snow peas and then drizzled them with soy sauce and sesame oil.

    Để làm món ăn kèm nhanh chóng và lành mạnh, chúng tôi chỉ cần hấp đậu tuyết rồi rưới nước tương và dầu mè lên trên.

  • Snow peas are typically picked when they are still quite small, adding a pop of sweetness and freshness to any dish.

    Đậu tuyết thường được hái khi chúng còn khá nhỏ, giúp tăng thêm vị ngọt và độ tươi cho bất kỳ món ăn nào.

  • For a vegetarian main course, we tossed snow peas, garlic, and a little bit of ginger with rice noodles and served it all up in bowls.

    Đối với món chính chay, chúng tôi trộn đậu tuyết, tỏi và một chút gừng với bún gạo và bày tất cả vào bát.

  • Snow peas are a great source of protein and fiber, making them a nutritious choice for anyone looking to add some greens to their diet.

    Đậu tuyết là nguồn cung cấp protein và chất xơ tuyệt vời, khiến chúng trở thành lựa chọn bổ dưỡng cho bất kỳ ai muốn bổ sung rau xanh vào chế độ ăn uống của mình.

  • In a traditional Thai stir-fry, we added snow peas alongside bell peppers, carrots, and onions.

    Trong món xào truyền thống của Thái, chúng tôi thêm đậu tuyết cùng với ớt chuông, cà rốt và hành tây.

  • Alternatively, for a simple and satisfying snack, we blanched a handful of snow peas and dipped them in a spicy peanut sauce.

    Ngoài ra, để có một món ăn nhẹ đơn giản và thỏa mãn, chúng tôi chần một nắm đậu tuyết và chấm vào nước sốt đậu phộng cay.

  • Snow peas complement the flavor of many meats, making them a versatile ingredient in stir-fries, salads, or as a side dish to a meaty main course.

    Đậu tuyết bổ sung hương vị cho nhiều loại thịt, khiến chúng trở thành một nguyên liệu đa năng trong các món xào, salad hoặc làm món ăn kèm cho món chính nhiều thịt.

  • Snow peas are equally good raw or cooked, making them a fun and versatile addition to any meal.

    Đậu tuyết có thể ăn sống hoặc nấu chín đều ngon, khiến chúng trở thành món bổ sung thú vị và đa dạng cho bất kỳ bữa ăn nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches