Định nghĩa của từ snow cannon

snow cannonnoun

pháo tuyết

/ˈsnəʊ kænən//ˈsnəʊ kænən/

Thuật ngữ "snow cannon" có nguồn gốc từ những năm 1960 khi các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết bắt đầu thử nghiệm các kỹ thuật tạo tuyết nhân tạo để đảm bảo độ phủ tuyết đồng đều trong suốt mùa đông. Thiết bị dùng để tạo tuyết ban đầu được gọi là "máy tạo tuyết", nhưng thuật ngữ này có phần gây hiểu lầm vì nó gợi ý một thiết bị cầm tay, giống như bình xịt vòi tưới vườn, nhưng thực tế không phải vậy. Thiết bị thực tế dùng để tạo tuyết nhân tạo, được gọi là súng phun tuyết, về cơ bản là một máy nén lớn được kết nối với một đường ống và một loạt vòi phun. Máy bơm khí nén qua đường ống, trộn với nước phun ra từ các vòi phun, tạo ra sương mù mịn. Khi sương mù rơi xuống đất, nó đóng băng do nhiệt độ thấp, tạo thành tuyết. Thuật ngữ "snow cannon" được đặt ra như một cái tên mô tả hơn, phản ánh chính xác sức mạnh và tiềm năng của thiết bị. Trong khi "máy tạo tuyết" có thể ám chỉ một thiết bị cầm tay nhỏ, thì "snow cannon" lại gợi ý một cỗ máy mạnh mẽ và ấn tượng có khả năng phun tuyết trên diện tích lớn. Ngày nay, thuật ngữ "snow cannon" được sử dụng rộng rãi trong ngành trượt tuyết và đã trở thành thuật ngữ quen thuộc và đồng nghĩa với công nghệ tạo tuyết nhân tạo.

namespace
Ví dụ:
  • The ski resort has installed several snow cannons on the mountain to ensure that there is enough snow on the slopes for skiers and snowboarders during the dry winter season.

    Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đã lắp đặt một số súng phun tuyết trên núi để đảm bảo có đủ tuyết trên sườn núi cho người trượt tuyết và trượt ván trên tuyết trong mùa đông khô hạn.

  • As the snowfall had been low this year, the ski resort's operators turned on the snow cannons to create artificial snow and improve the quality of the skiing and snowboarding conditions.

    Do lượng tuyết rơi năm nay thấp nên ban quản lý khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đã bật súng phun tuyết để tạo tuyết nhân tạo và cải thiện chất lượng điều kiện trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.

  • The snow cannons use compressed air to condense water into snow, which is then blown onto the slopes to create a uniform layer.

    Súng phun tuyết sử dụng khí nén để ngưng tụ nước thành tuyết, sau đó thổi xuống các sườn dốc để tạo thành một lớp tuyết đồng nhất.

  • The snow cannons require a great deal of energy to operate, as they need to pump millions of litres of water and compress air to create the snow.

    Các khẩu pháo tuyết cần rất nhiều năng lượng để hoạt động vì chúng phải bơm hàng triệu lít nước và nén không khí để tạo ra tuyết.

  • The snow cannons are an expensive investment for ski resorts, but they can make a significant difference in the quality of the skiing experience for guests.

    Súng phun tuyết là khoản đầu tư tốn kém đối với các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, nhưng chúng có thể tạo nên sự khác biệt đáng kể về chất lượng trải nghiệm trượt tuyết của du khách.

  • Some ski resorts have started experimenting with new snow-making technologies that use renewable energy sources, such as wind and solar power, to operate the snow cannons.

    Một số khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đã bắt đầu thử nghiệm công nghệ tạo tuyết mới sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời để vận hành súng phun tuyết.

  • The snow cannons can also be used to maintain the thickness and quality of the snow cover during forced snowmaking periods or in areas where natural snowfall is scarce.

    Pháo tuyết cũng có thể được sử dụng để duy trì độ dày và chất lượng của lớp tuyết phủ trong thời gian tạo tuyết cưỡng bức hoặc ở những khu vực hiếm tuyết rơi tự nhiên.

  • While snow cannons are a useful tool for ski resorts, some environmentalists argue that they can negatively impact the environment by disrupting the natural snowfall patterns and altering the landscape.

    Trong khi súng phun tuyết là công cụ hữu ích cho các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, một số nhà môi trường cho rằng chúng có thể tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách phá vỡ các kiểu tuyết rơi tự nhiên và làm thay đổi cảnh quan.

  • In some resorts, snow cannons are used to create snow sculptures and other snow features, which attract visitors and add to the winter experience.

    Ở một số khu nghỉ dưỡng, người ta sử dụng súng bắn tuyết để tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng tuyết và các đặc điểm tuyết khác, thu hút du khách và góp phần tạo nên trải nghiệm mùa đông.

  • The snow cannons are a testament to the ingenuity and adaptability of the ski industry, which has found ways to cope with the challenges of climate change and provide a high-quality skiing experience to guests.

    Pháo tuyết là minh chứng cho sự khéo léo và khả năng thích ứng của ngành công nghiệp trượt tuyết, nơi đã tìm ra cách ứng phó với những thách thức của biến đổi khí hậu và mang đến trải nghiệm trượt tuyết chất lượng cao cho du khách.

Từ, cụm từ liên quan