Định nghĩa của từ mangetout

mangetoutnoun

ăn tất cả

/ˌmɑːnʒˈtuː//ˌmɑːnʒˈtuː/

Từ "mangetout" là một cụm từ tiếng Pháp có nghĩa là "ăn hết" trong tiếng Anh. Các loại rau thường được gọi là đậu que thuộc chi Pisum và là một loại đậu que. Những loại đậu này được thu hoạch khi vỏ của chúng vẫn còn non và dẹt, nhưng đậu của chúng đã hình thành đầy đủ và có thể ăn được. Lý do cho cái tên độc đáo của chúng là không giống như đậu vườn truyền thống, cần phải tách vỏ, vỏ đậu que có thể ăn được, bao gồm cả phần đậu ngọt, mềm bên trong. Một số người tin rằng cái tên "mangetout" được một nhà bán lẻ người Anh đặt ra vào những năm 1970, người đã dịch cụm từ tiếng Pháp sang tiếng Anh để làm cho loại rau này hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng nói tiếng Anh. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụm từ "mangetout" hiện được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ những loại đậu cụ thể này. Thuật ngữ này đã trở thành tên thương hiệu tại Hoa Kỳ, nơi nó thường được sử dụng làm tên thương hiệu cho các sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, ở nhiều nơi khác trên thế giới, loại đậu này vẫn chỉ được gọi đơn giản là "đậu snap" hoặc "đậu đường", mà không có tên tiếng Pháp. Trong mọi trường hợp, sự phổ biến của đậu mangetout đã tăng lên trong những năm gần đây khi ngày càng nhiều người nhận thức được lợi ích sức khỏe của chúng. Những hạt đậu này giàu protein, chất xơ và vitamin A và C, khiến chúng trở thành một loại thực phẩm bổ dưỡng cho bất kỳ bữa ăn nào. Cho dù bạn gọi chúng là đậu mangetout hay đậu snap, loại rau ngon và đa dụng này là một lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn bổ sung thêm nhiều thực phẩm tươi, lành mạnh vào chế độ ăn uống của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Susan added mangetout to her stir-fry for a crunchy and nutritious addition to the meal.

    Susan thêm đậu phụ vào món xào để món ăn thêm giòn và bổ dưỡng.

  • John's favorite way to prepare mangetout is by lightly steaming them and then tossing them in olive oil and garlic.

    Cách chế biến mangetout yêu thích của John là hấp nhẹ rồi trộn với dầu ô liu và tỏi.

  • The mangetout in the garden were starting to mature and turn a bright green color.

    Cây đậu tương trong vườn đã bắt đầu chín và chuyển sang màu xanh tươi.

  • After picking fresh mangetout from the garden, Lisa blanched them for a few seconds to preserve their vibrant color.

    Sau khi hái quả măng cụt tươi từ vườn, Lisa chần chúng trong vài giây để giữ nguyên màu sắc tươi tắn của chúng.

  • The chef placed a few mangetout pods on the plate as a decorative touch to the dish.

    Đầu bếp đặt một vài quả đậu mangetout lên đĩa để trang trí cho món ăn.

  • Mark's wife disliked the texture of mangetout, so he learned to cook them separately for her sake.

    Vợ của Mark không thích kết cấu của đậu phụ nên anh đã học cách nấu riêng chúng vì cô ấy.

  • Rachel's aunt liked to serve mangetout as a snack with dips, and Rachel found the combination of the crisp green pods and creamy dip quite delicious.

    Dì của Rachel thích ăn đậu phụ như một món ăn nhẹ với nước chấm, và Rachel thấy sự kết hợp giữa vỏ đậu xanh giòn và nước chấm béo ngậy khá ngon.

  • At the farmer's market, the vendor proudly proclaimed that his mangetout were picked that very morning.

    Ở chợ nông sản, người bán hàng tự hào tuyên bố rằng đậu phụ của ông được hái vào chính sáng hôm đó.

  • Lisa and her husband enjoyed al fresco dining and often incorporated mangetout into their outdoor meals.

    Lisa và chồng thích ăn uống ngoài trời và thường kết hợp món mangetout vào các bữa ăn ngoài trời.

  • The mangetout in the tray of frozen vegetables were ideal for whipping up a quick and healthy stir-fry.

    Đậu phụ trong khay rau đông lạnh rất lý tưởng để chế biến món xào nhanh và lành mạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches