- Susan added mangetout to her stir-fry for a crunchy and nutritious addition to the meal.
Susan thêm đậu phụ vào món xào để món ăn thêm giòn và bổ dưỡng.
- John's favorite way to prepare mangetout is by lightly steaming them and then tossing them in olive oil and garlic.
Cách chế biến mangetout yêu thích của John là hấp nhẹ rồi trộn với dầu ô liu và tỏi.
- The mangetout in the garden were starting to mature and turn a bright green color.
Cây đậu tương trong vườn đã bắt đầu chín và chuyển sang màu xanh tươi.
- After picking fresh mangetout from the garden, Lisa blanched them for a few seconds to preserve their vibrant color.
Sau khi hái quả măng cụt tươi từ vườn, Lisa chần chúng trong vài giây để giữ nguyên màu sắc tươi tắn của chúng.
- The chef placed a few mangetout pods on the plate as a decorative touch to the dish.
Đầu bếp đặt một vài quả đậu mangetout lên đĩa để trang trí cho món ăn.
- Mark's wife disliked the texture of mangetout, so he learned to cook them separately for her sake.
Vợ của Mark không thích kết cấu của đậu phụ nên anh đã học cách nấu riêng chúng vì cô ấy.
- Rachel's aunt liked to serve mangetout as a snack with dips, and Rachel found the combination of the crisp green pods and creamy dip quite delicious.
Dì của Rachel thích ăn đậu phụ như một món ăn nhẹ với nước chấm, và Rachel thấy sự kết hợp giữa vỏ đậu xanh giòn và nước chấm béo ngậy khá ngon.
- At the farmer's market, the vendor proudly proclaimed that his mangetout were picked that very morning.
Ở chợ nông sản, người bán hàng tự hào tuyên bố rằng đậu phụ của ông được hái vào chính sáng hôm đó.
- Lisa and her husband enjoyed al fresco dining and often incorporated mangetout into their outdoor meals.
Lisa và chồng thích ăn uống ngoài trời và thường kết hợp món mangetout vào các bữa ăn ngoài trời.
- The mangetout in the tray of frozen vegetables were ideal for whipping up a quick and healthy stir-fry.
Đậu phụ trong khay rau đông lạnh rất lý tưởng để chế biến món xào nhanh và lành mạnh.