Định nghĩa của từ snow chains

snow chainsnoun

xích tuyết

/ˈsnəʊ tʃeɪnz//ˈsnəʊ tʃeɪnz/

Thuật ngữ "snow chains" dùng để chỉ một thiết bị được sử dụng để cung cấp lực kéo và độ bám cho lốp xe trên đường tuyết và băng giá. Xích tuyết, còn được gọi là lốp tuyết hoặc cáp lốp, lần đầu tiên được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 tại dãy Alps, một vùng núi của châu Âu thường xuyên có tuyết rơi dày. Phiên bản đầu tiên của xích tuyết được làm bằng các mắt xích thép được nối với nhau bằng các ô vuông sắt rèn, giống như sự giao thoa giữa xích và áo giáp sắt. Ý tưởng đằng sau xích tuyết là cung cấp cho người sử dụng đường thêm lực kéo và ngăn ngừa trượt, đặc biệt là trên những con đường tuyết ở độ cao lớn, nơi tuyết và băng có thể khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm. Xích tuyết cho phép di chuyển an toàn hơn trong những điều kiện như vậy và việc sử dụng xích tuyết sớm lan rộng ra ngoài các vùng núi châu Âu đến các nơi khác trên thế giới, nơi thường xuyên có tuyết rơi dày. Ngày nay, xích tuyết có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, nhưng mục đích của chúng vẫn như vậy - cung cấp thêm lực kéo và đảm bảo an toàn khi đi trên những con đường tuyết và băng giá.

namespace
Ví dụ:
  • As the snow began to fall heavily, the driver realized he needed snow chains for his tires to make it up the mountain.

    Khi tuyết bắt đầu rơi dày, người lái xe nhận ra rằng anh cần lắp xích chống tuyết cho lốp xe để có thể lên được núi.

  • The winter storm warning predicted heavy snow and advised drivers to carry snow chains in case of emergencies.

    Cảnh báo bão mùa đông dự báo tuyết rơi dày và khuyên người lái xe nên mang theo xích chống tuyết để đề phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The chains rattled loudly as the driver maneuvered his way through the narrow and ice-covered roads.

    Tiếng xích kêu lạch cạch rất to khi người lái xe luồn lách qua những con đường hẹp và phủ đầy băng.

  • Under the weight of the snow, some cars became stranded, and their owners had to attach snow chains to escape the mountain.

    Dưới sức nặng của tuyết, một số xe bị mắc kẹt và chủ xe phải gắn xích chống tuyết để thoát khỏi núi.

  • Snow chains are necessary during winter as they increase traction and prevent skidding on snowy and icy roads.

    Xích chống tuyết là cần thiết trong mùa đông vì chúng tăng lực bám đường và chống trượt trên đường tuyết và băng giá.

  • The snow chains were a tough climb, but they allowed us to reach our destination swiftly.

    Đường leo núi bằng xích tuyết khá khó khăn, nhưng chúng giúp chúng tôi đến đích nhanh chóng.

  • The rental car company provided snow chains at an additional charge, which the driver gladly accepted to avoid any mishaps.

    Công ty cho thuê xe cung cấp xích chống tuyết với một khoản phụ phí, và tài xế vui vẻ chấp nhận để tránh mọi sự cố.

  • The snow chains purchased online arrived promptly, and the driver installed them in minutes to prepare for the snowstorm.

    Xích chống tuyết mua trực tuyến được giao đến nhanh chóng và tài xế đã lắp chúng trong vài phút để chuẩn bị cho trận bão tuyết.

  • The snow chains came in handy as the driver navigated through treacherous roads with deep powder and drifts.

    Xích tuyết rất hữu ích khi tài xế di chuyển qua những con đường nguy hiểm với tuyết rơi dày và tuyết rơi nhiều.

  • The driver breathed a sigh of relief as he drove safely on the snow-filled road with the help of his snow chains.

    Người lái xe thở phào nhẹ nhõm khi lái xe an toàn trên con đường đầy tuyết với sự trợ giúp của xích chống tuyết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches