danh từ
(như) snorkel
sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
to snort defiance at somebody: khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu
động từ
khịt khịt mũi
khịt khịt mũi tỏ vẻ
to snort defiance at somebody: khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố