Định nghĩa của từ inhalant

inhalantnoun

chất hít vào

/ɪnˈheɪlənt//ɪnˈheɪlənt/

Từ "inhalant" ban đầu bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa "inhale", ám chỉ hành động hít không khí hoặc các chất khác qua mũi hoặc miệng. Inhalant là thuật ngữ dùng để mô tả một chất, thường dễ bay hơi, được hít vào một cách có chủ đích qua mũi hoặc miệng để tạo ra tác dụng hướng thần. Các chất hít phổ biến bao gồm các sản phẩm gia dụng như sơn xịt, keo dán và xăng, cũng như thuốc gây mê, chẳng hạn như nitơ oxit. Những chất này có thể gây ra một loạt các tác động tiêu cực đến sức khỏe, từ chóng mặt và mất khả năng phối hợp trong thời gian ngắn đến tổn thương não và hệ thần kinh trong thời gian dài. Việc sử dụng chất hít như một hình thức lạm dụng ma túy giải trí đang trở thành mối quan tâm ngày càng tăng, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi, vì việc dễ dàng tiếp cận các chất này và sự kỳ thị của xã hội đối với các hình thức lạm dụng ma túy khác thường dẫn đến việc đánh giá thấp nó như một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdùng để xông

type danh từ

meaning(thuộc) xông

meaningcái để xông

namespace
Ví dụ:
  • Charley's addiction to inhalants started with huffing computer cleaner to get high, but soon escalated to more dangerous substances like gasoline and paint thinner.

    Cơn nghiện chất hít của Charley bắt đầu bằng việc hít chất tẩy rửa máy tính để phê, nhưng sau đó chuyển sang các chất nguy hiểm hơn như xăng và chất pha loãng sơn.

  • Studies have shown that exposure to inhalants can lead to brain damage, memory loss, and permanent cognitive impairment.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất hít có thể dẫn đến tổn thương não, mất trí nhớ và suy giảm nhận thức vĩnh viễn.

  • The presence of inhalants in someone's system is often indicated by a sweet smell on their breath or clothing.

    Sự hiện diện của chất hít trong cơ thể một người thường được biểu hiện bằng mùi ngọt ngào trên hơi thở hoặc quần áo của họ.

  • Because inhalants can be found in common household products, parents should be aware of their dangers and keep them out of reach of children.

    Vì chất hít có thể được tìm thấy trong các sản phẩm gia dụng thông thường nên cha mẹ cần phải nhận thức được mối nguy hiểm của chúng và để xa tầm tay trẻ em.

  • Inhalants were a factor in many of the overdose deaths at the music festival, with attendees huffing chemicals like nitrous oxide and butane.

    Chất hít là một trong những nguyên nhân gây ra nhiều ca tử vong do dùng thuốc quá liều tại lễ hội âm nhạc, khi những người tham dự hít phải các hóa chất như nitơ oxit và butan.

  • The effects of inhalants on the body are similar to those of drugs like cocaine and ecstasy, including increased heart rate and erratic behavior.

    Tác động của chất hít lên cơ thể cũng tương tự như các loại ma túy như cocaine và thuốc lắc, bao gồm làm tăng nhịp tim và hành vi thất thường.

  • Many people turn to inhalants as a cheap and easily accessible way to get high, but the risks far outweigh the rewards.

    Nhiều người sử dụng thuốc hít như một cách rẻ tiền và dễ thực hiện để đạt được trạng thái phê, nhưng rủi ro lại lớn hơn nhiều so với phần thưởng.

  • The painstaking process of removing inhalants from contaminated environments requires specialized equipment and techniques.

    Quá trình loại bỏ chất hít phải khỏi môi trường bị ô nhiễm đòi hỏi phải có thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng.

  • Inhalants can have long-lasting effects on the body, including damage to the lungs, liver, and kidneys.

    Chất hít có thể gây ra những tác động lâu dài cho cơ thể, bao gồm tổn thương phổi, gan và thận.

  • Because inhalants affect the central nervous system, users may experience hallucinations, delusions, and seizures.

    Vì chất hít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương nên người dùng có thể bị ảo giác, hoang tưởng và co giật.