Định nghĩa của từ prissy

prissyadjective

khó tính

/ˈprɪsi//ˈprɪsi/

Nguồn gốc của từ "prissy" có thể có một lịch sử đáng ngạc nhiên, xét đến cách sử dụng phổ biến ngày nay của nó để mô tả một người quá đúng mực hoặc cầu kỳ. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ miền Nam nước Mỹ vào cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong những giờ phụ nữ dành cho bàn trang điểm của họ, một nơi mà sự tinh tế và phép lịch sự được đánh giá cao. Theo Modern American Usage, một hướng dẫn ngôn ngữ do cựu chuyên gia ngôn ngữ của tờ Chicago Tribune viết, từ "prissy" có nguồn gốc từ thuật ngữ "prink", một từ địa phương có nghĩa là "ăn mặc cẩn thận" hoặc "trang điểm cho bản thân". Trong thời kỳ này, một số phụ nữ đã rất nỗ lực để gây ấn tượng bằng vẻ ngoài của mình, đến mức một số khách mời trong bữa tiệc của họ đã nói đùa rằng họ chủ yếu trò chuyện với hình ảnh phản chiếu của mình trong gương bàn trang điểm. Sự ám ảnh này đã dẫn đến sự phát triển của thuật ngữ "prissinge" vào những năm 1880, được sử dụng để mô tả sự tập trung quá mức vào mỹ phẩm và cách thể hiện bản thân. Cách sử dụng này phát triển hơn nữa thành "prissy," có nghĩa là một người "quá gọn gàng, sạch sẽ và ăn mặc tỉ mỉ" và thể hiện tinh thần "giả tạo". Tóm lại, từ "prissy" ban đầu có nguồn gốc từ miền Nam nước Mỹ vào cuối thế kỷ 19, phát triển từ thuật ngữ "prink" và cách sử dụng được tô điểm của nó trong các nghi lễ trang điểm của phụ nữ. Mặc dù định nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn còn nguyên vẹn: một người cực kỳ cầu kỳ hoặc quá đúng mực, thường đến mức khó chịu.

Tóm Tắt

typetính từso sánh

meaningkhó tính

namespace
Ví dụ:
  • The guest's daughter was prissy and refused to sit on the couch without a cover over it.

    Con gái của vị khách rất khó tính và từ chối ngồi trên ghế nếu không có chăn phủ lên.

  • The prissy woman demanded that the waitstaff remove the saltshakers from the table, as she found them unsightly.

    Người phụ nữ khó tính yêu cầu nhân viên phục vụ dọn lọ muối khỏi bàn vì bà thấy chúng trông không đẹp mắt.

  • The prissy son of the wealthy businessman forbade his friends from playing sports in the house.

    Cậu con trai khó tính của một doanh nhân giàu có đã cấm bạn bè chơi thể thao trong nhà.

  • She was prissy and would not eat with her fingers at the outdoor barbecue party.

    Cô ấy rất cầu kỳ và không muốn ăn bằng tay tại bữa tiệc nướng ngoài trời.

  • The prissy young lady scolded the maid for forgetting to place a coaster beneath her teacup.

    Cô gái trẻ khó tính mắng người hầu gái vì quên đặt miếng lót ly dưới tách trà của bà.

  • The prissy wife of the senator disapproved of her husband's casual dress sense and insisted he wear a tie at all times.

    Người vợ khó tính của thượng nghị sĩ không chấp nhận phong cách ăn mặc giản dị của chồng và khăng khăng bắt ông phải luôn đeo cà vạt.

  • The prissy school debate team members would not allow their opponents to interrupt them while presenting their arguments.

    Các thành viên trong đội tranh luận của trường không cho phép đối thủ ngắt lời khi họ đang trình bày lập luận.

  • The prissy parliament member made a scene by refusing to eat from a less than pristine silver tray during a formal ceremony.

    Một thành viên quốc hội khó tính đã gây chú ý khi từ chối ăn từ một chiếc khay bạc không sạch sẽ trong một buổi lễ trang trọng.

  • The prissy businessman instructed his cleaners to replace a perfectly good toilet seat with a new one because the old one was "unsightly and slightly stained."

    Doanh nhân khó tính này đã yêu cầu người dọn dẹp thay một chiếc bệ bồn cầu còn tốt bằng một chiếc mới vì chiếc cũ "không đẹp và hơi có vết bẩn".

  • The prissy opera singer refused to perform unless the acoustics of the venue were perfect and the lighting exactly as she specified.

    Nữ ca sĩ opera kiêu kỳ này từ chối biểu diễn trừ khi địa điểm biểu diễn đáp ứng được yêu cầu về âm thanh và ánh sáng.