Định nghĩa của từ snatch at

snatch atphrasal verb

giật lấy

////

Nguồn gốc của cụm từ "snatch at" có từ tiếng Anh cổ, và việc sử dụng sớm nhất được ghi chép lại có thể bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 12. Thuật ngữ tiếng Anh cổ "snellan" có nghĩa là "chiếm đoạt nhanh chóng" hoặc "giật lấy". Đây là một từ ghép được hình thành từ "snā" có nghĩa là "nhanh chóng" và "llān" có nghĩa là "lấy". Trong tiếng Anh trung đại, từ "snellen" phát triển thành "snellenche" và cuối cùng trở thành "snatche" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong phương ngữ được nói ở Đông Nam nước Anh trong thế kỷ 14 và 15. Bản thân "Snatch" bắt nguồn từ "sn Ke" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa tương tự. Các ngôn ngữ German khác nhau có chung gốc này cũng phát triển các thuật ngữ tương tự để chỉ việc nắm bắt hoặc giật lấy nhanh chóng. Trong tiếng Anh đương đại, "snatch at" vẫn được sử dụng với cùng nghĩa như gốc tiếng Anh cổ của nó. Các từ đồng nghĩa như "reach for", "grab" hoặc "snatch" cũng thường được sử dụng thay cho "snatch at" trong tiếng Anh hiện đại. Cụm từ "snatch at" thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, vì chúng ta mô tả việc cố gắng nắm bắt một thứ gì đó khó nắm bắt, chẳng hạn như một cơ hội, một ý tưởng hoặc một lời giải thích. Những ý nghĩa trừu tượng hơn này đã cho phép thuật ngữ này giữ một vị trí trong tiếng Anh trong hàng trăm năm.

namespace

to try to take hold of something with your hands

cố gắng nắm giữ một cái gì đó bằng tay của bạn

Ví dụ:
  • He snatched at the steering wheel but I pushed him away.

    Anh ta nắm chặt vô lăng nhưng tôi đẩy anh ta ra.

  • He snatched at her arm as she walked past.

    Anh ta túm lấy cánh tay cô khi cô đi ngang qua.

to take an opportunity to do something

nắm bắt cơ hội để làm điều gì đó

Ví dụ:
  • We snatched at every moment we could be together.

    Chúng tôi tận dụng mọi khoảnh khắc được ở bên nhau.