Định nghĩa của từ nab

nabverb

bắt cóc

/næb//næb/

Từ "nab" có nguồn gốc thú vị. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nabbian", có nghĩa là "bắt giữ hoặc bắt". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*nabiz", cũng liên quan đến từ tiếng Đức hiện đại "nab" có nghĩa là "nape" hoặc "sau gáy". Nghĩa của từ "nab" đã phát triển theo thời gian để có nghĩa là "bắt giữ hoặc bắt giữ một cách nhanh chóng và lặng lẽ", thường mang ý nghĩa bất ngờ hoặc đột ngột. Nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các cụm từ như "to be nabbed by the police" hoặc "chộp lấy thứ gì đó".

Tóm Tắt

type ngoại động từ (từ lóng)

meaningtóm cổ

meaningbắt được quả tang

namespace

to catch or arrest somebody who is doing something wrong

bắt hoặc bắt giữ ai đó đang làm điều gì sai trái

Ví dụ:
  • He was nabbed by the police for speeding.

    Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì lái xe quá tốc độ.

  • The police successfully nabbed the notorious thief after a lengthy manhunt.

    Cảnh sát đã bắt giữ thành công tên trộm khét tiếng sau một cuộc truy lùng kéo dài.

  • The reporter managed to nab an exclusive interview with the famous actress.

    Phóng viên đã có được cuộc phỏng vấn độc quyền với nữ diễn viên nổi tiếng.

  • The chef nabbed the top spot at the national culinary competition with his unique dish.

    Đầu bếp đã giành được giải cao nhất tại cuộc thi ẩm thực toàn quốc với món ăn độc đáo của mình.

  • The athlete nabbed the gold medal in the Olympic Games after a thrilling final.

    Vận động viên này đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội sau trận chung kết đầy kịch tính.

Từ, cụm từ liên quan

to take or get something

để lấy hoặc nhận được một cái gì đó

Ví dụ:
  • Who's nabbed my drink?

    Ai đã lấy mất đồ uống của tôi?