Định nghĩa của từ smooth over

smooth overphrasal verb

làm mịn

////

Cụm từ "smooth over" là một thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, ám chỉ việc giải quyết hoặc ngăn ngừa bất đồng hoặc xung đột bằng cách thỏa hiệp hoặc tìm giải pháp thay thế. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong bối cảnh hàng hải. Ban đầu, nó ám chỉ hành động làm cho thân tàu trở nên mịn hơn bằng cách lấp đầy các mảng gồ ghề hoặc sửa chữa các hư hỏng. Quá trình này cho phép con tàu di chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn trên mặt nước, do đó có thuật ngữ "smooth over". Theo thời gian, cụm từ này trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày như một cách diễn đạt ẩn dụ để giải quyết tranh chấp hoặc giải quyết vấn đề. Khi hai bên có tranh cãi hoặc bất đồng, "làm dịu" có thể liên quan đến việc tìm ra tiếng nói chung, đưa ra nhượng bộ hoặc tìm ra giải pháp sáng tạo đáp ứng nhu cầu của cả hai bên. Về bản chất, "làm dịu" ngụ ý một hành động cân bằng tinh tế giữa việc giải quyết các vấn đề cơ bản gây ra xung đột và giảm thiểu các kết quả hoặc hậu quả tiêu cực của sự bất đồng. Là một thành ngữ, "smooth over" đã trở thành biểu tượng cho một đặc điểm quan trọng của giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột, giúp thúc đẩy sự hòa hợp, hợp tác và các mối quan hệ tích cực.

namespace
Ví dụ:
  • The barista poured the perfect cup of coffee, smooth and velvety, as the steam curled around the rim of the cup.

    Người pha chế rót một tách cà phê hoàn hảo, mịn màng và mượt mà, trong khi hơi nước bốc lên xung quanh vành tách.

  • The chef expertly sliced the ripe avocado, creating smooth and creamy guacamole that left a silky texture in your mouth.

    Đầu bếp khéo léo thái lát quả bơ chín, tạo nên món guacamole mịn màng và béo ngậy, để lại kết cấu mượt mà trong miệng bạn.

  • The painter skillfully blended the colors together, creating a smooth and seamless transition between each hue.

    Người họa sĩ đã khéo léo pha trộn các màu sắc với nhau, tạo nên sự chuyển tiếp mượt mà và liền mạch giữa mỗi sắc thái.

  • The pianist played the keys with such grace, that the music seemed to flow effortlessly and smoothly.

    Người nghệ sĩ piano chơi các phím đàn một cách duyên dáng đến nỗi bản nhạc dường như tuôn chảy một cách nhẹ nhàng và mượt mà.

  • The violinist's fingers danced across the strings, producing a sound that was both fluid and smooth.

    Những ngón tay của nghệ sĩ vĩ cầm nhảy múa trên dây đàn, tạo ra âm thanh vừa uyển chuyển vừa êm dịu.

  • The spokesperson delivered her pitch with such polish and smoothness that the audience was hooked from start to finish.

    Người phát ngôn đã trình bày bài thuyết trình của mình một cách trôi chảy và trôi chảy đến mức khán giả bị cuốn hút từ đầu đến cuối.

  • The road ahead was smooth and unobstructed, making for a quick and comfortable commute.

    Con đường phía trước bằng phẳng và thông thoáng, giúp việc di chuyển trở nên nhanh chóng và thoải mái.

  • The sun set behind the mountains, painting the sky in a smooth gradient of red and orange.

    Mặt trời lặn sau dãy núi, nhuộm bầu trời thành một dải màu đỏ và cam mượt mà.

  • The surf was smooth and glassy, the perfect conditions for a leisurely paddleboard.

    Sóng biển êm ả và phẳng lặng, điều kiện lý tưởng để chèo thuyền thư giãn.

  • The agent negotiated the sale with such finesse and polish that the transaction was smooth and stress-free.

    Người môi giới đã đàm phán việc mua bán một cách khéo léo và tinh tế đến mức giao dịch diễn ra suôn sẻ và không có căng thẳng.