Định nghĩa của từ bronchus

bronchusnoun

phế quản

/ˈbrɒŋkəs//ˈbrɑːŋkəs/

Thuật ngữ "bronchus" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp được dùng để mô tả cấu trúc giải phẫu mà nó đề cập đến. Bản thân từ tiếng Latin "bronchus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "brônkhe", nghĩa là "đường dẫn gió". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "brônkhe" là một từ ghép được tạo thành từ "brêtos", nghĩa là "air" hoặc "gió" và "khé", nghĩa là "vessel" hoặc "kênh". Điều này cho thấy người Hy Lạp coi ống phế quản trong phổi là đường dẫn vận chuyển không khí hoặc gió vào và ra khỏi cơ thể. Thuật ngữ tiếng Latin "bronchus" sau đó được bác sĩ người La Mã Galen sử dụng vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các đường dẫn nối khí quản với phổi. Việc Galen sử dụng thuật ngữ tiếng Latin đã được chấp nhận rộng rãi trong suốt thời Trung cổ và Phục hưng, và nó vẫn tiếp tục được các nhà giải phẫu học và chuyên gia y tế sử dụng cho đến ngày nay. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "bronchus" cho thấy sự hiểu biết cổ xưa về hệ hô hấp và tầm quan trọng của ống phế quản trong việc tạo điều kiện cho việc thở. Từ này vẫn là một thuật ngữ giải phẫu cơ bản trong nhiều thế kỷ, biểu thị vai trò thiết yếu của phế quản trong quá trình hô hấp và bệnh đường hô hấp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều là bronchi

meaningphế quản

namespace
Ví dụ:
  • The bronchus is a tube that carries air in and out of the lungs.

    Phế quản là ống dẫn không khí vào và ra khỏi phổi.

  • The bronchioles, which are smaller branches of the bronchus, help to regulate the flow of air into and out of the lungs.

    Các tiểu phế quản, là những nhánh nhỏ hơn của phế quản, giúp điều chỉnh luồng không khí vào và ra khỏi phổi.

  • Damage to the bronchus can lead to bronchitis, a condition characterized by inflammation in the bronchial tubes.

    Tổn thương phế quản có thể dẫn đến viêm phế quản, một tình trạng đặc trưng bởi tình trạng viêm ở các ống phế quản.

  • Smoking can cause chronic bronchitis, a condition in which the bronchial tubes become inflamed and produce excess mucus.

    Hút thuốc có thể gây viêm phế quản mãn tính, một tình trạng trong đó các ống phế quản bị viêm và sản xuất quá nhiều chất nhầy.

  • In cystic fibrosis, the bronchus becomes clogged with mucus, making it difficult to breathe.

    Trong bệnh xơ nang, phế quản bị tắc nghẽn bởi chất nhầy, gây khó thở.

  • Asthma is a chronic condition characterized by inflammation and narrowing of the bronchus, which makes it difficult to breathe.

    Hen suyễn là một tình trạng mãn tính đặc trưng bởi tình trạng viêm và hẹp phế quản, gây khó thở.

  • Bronchodilators are medications that help to open up the bronchus and make breathing easier for people with asthma or chronic obstructive pulmonary disease (COPD).

    Thuốc giãn phế quản là loại thuốc giúp mở phế quản và giúp người mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) thở dễ hơn.

  • In bronchiectasis, the bronchus becomes permanently damaged, causing excessive mucus production and making it difficult to breathe.

    Trong bệnh giãn phế quản, phế quản bị tổn thương vĩnh viễn, gây ra tình trạng sản xuất quá nhiều chất nhầy và gây khó thở.

  • Chronic bronchitis and emphysema, two conditions that are commonly associated with smoking, can lead to damage and narrowing of the bronchus.

    Viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng, hai tình trạng thường liên quan đến hút thuốc, có thể dẫn đến tổn thương và hẹp phế quản.

  • Vaccination against respiratory infections can help to prevent bronchitis and other respiratory illnesses by strengthening the immune system and making it easier for the body to fight off infections.

    Tiêm vắc-xin phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp có thể giúp ngăn ngừa viêm phế quản và các bệnh về đường hô hấp khác bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng dễ dàng hơn.