tính từ
(y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung
(pháp lý) khác cha
uterine brothers: anh em khác cha
tử cung
/ˈjuːtəraɪn//ˈjuːtəraɪn/Từ "uterine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ thuật ngữ tử cung, dịch theo nghĩa đen là "womb" trong tiếng Anh. Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ tử cung được dùng để mô tả cơ quan bên trong cơ thể phụ nữ có chức năng mang thai và nuôi dưỡng thai nhi trong thời kỳ mang thai. Thuật ngữ tử cung trong tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, dùng để chỉ chính cơ quan sinh sản, cũng như bất kỳ tình trạng hoặc rối loạn nào liên quan đến cơ quan này. Trong thuật ngữ y khoa, tiền tố "uterine" thường được dùng để mô tả các tình trạng hoặc rối loạn liên quan cụ thể đến tử cung hoặc chức năng của tử cung. Ví dụ, "uterine cramps" dùng để chỉ các cơn co thắt đau đớn ở tử cung, trong khi "uterine fibroids" dùng để mô tả các khối u không phải ung thư phát triển bên trong thành tử cung. Bằng cách thêm tiền tố "uterine" vào những từ này, bác sĩ có thể truyền đạt chính xác và rõ ràng vị trí cụ thể hoặc tác động của tình trạng bệnh lên cơ thể.
tính từ
(y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung
(pháp lý) khác cha
uterine brothers: anh em khác cha
Bác sĩ xác định rằng các triệu chứng của bệnh nhân liên quan đến u xơ tử cung, một khối u lành tính phát triển trong tử cung.
Trong quá trình siêu âm, bác sĩ X-quang nhận thấy có sự phát triển bất thường ở vùng tử cung cần phải đánh giá thêm.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng những phụ nữ đã cắt bỏ tử cung, một thủ thuật phẫu thuật để loại bỏ tử cung, có nguy cơ mắc ung thư tử cung thấp hơn đáng kể.
Chu kỳ kinh nguyệt của bệnh nhân trở nên không đều do tình trạng gọi là polyp tử cung, là những khối u nhỏ phát triển trong tử cung.
Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng đau bụng kinh dữ dội, thực chất là triệu chứng của cơn co thắt tử cung do kích thích quá mức trong quá trình rụng trứng.
Người phụ nữ mang thai đã rất sốc khi biết rằng kết quả siêu âm cho thấy có sự hiện diện của hai hoặc nhiều thai nhi trong tử cung.
Tử cung trải qua những thay đổi trong suốt chu kỳ kinh nguyệt, điều này giải thích cho sự dao động về nồng độ hormone và các triệu chứng như thay đổi tâm trạng và đầy hơi.
Sau khi sinh em bé khỏe mạnh, bác sĩ sản khoa đã đề nghị thực hiện một thủ thuật gọi là thuyên tắc động mạch tử cung để điều trị xuất huyết sau sinh, tình trạng chảy máu quá nhiều sau khi sinh con.
Bác sĩ phụ khoa của bệnh nhân khuyên cô nên thực hiện thủ thuật nong và nạo buồng tử cung (D&C) để kiểm tra thêm tình trạng niêm mạc tử cung dày có thể chỉ ra tế bào ung thư hoặc tiền ung thư.
Nghiên cứu cho thấy những phụ nữ có tiền sử chấn thương tử cung, chẳng hạn như sinh con hoặc phẫu thuật, có nguy cơ mắc sa tử cung cao hơn, một tình trạng trong đó các cơ quan ở vùng chậu sa vào tử cung.