Định nghĩa của từ intestinal

intestinaladjective

ruột

/ɪnˈtestɪnl//ɪnˈtestɪnl/

Từ "intestinum" trong tiếng Latin có nguồn gốc từ "in" (có nghĩa là "within" hoặc "inside") và "testa" (có nghĩa là "belly" hoặc "womb"). Từ này đã được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau từ thời cổ đại, và dạng tiếng Anh hiện đại "intestinal" đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Điều thú vị là tiền tố "intest-" vẫn được sử dụng trong nhiều thuật ngữ y khoa và sinh học liên quan đến hệ tiêu hóa, chẳng hạn như "intestinal cancer" hoặc "intestinal flora." Vì vậy, lần tới khi bạn tìm hiểu về sự phức tạp của sức khỏe đường ruột, bạn có thể gây ấn tượng với bạn bè bằng kiến ​​thức của mình về từ "intestinal"!

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ruột; giống ruột

meaningtrong ruột

namespace
Ví dụ:
  • After suffering from intestinal discomfort for weeks, the doctor diagnosed her with irritable bowel syndrome.

    Sau nhiều tuần chịu đựng tình trạng khó chịu ở ruột, bác sĩ chẩn đoán cô mắc hội chứng ruột kích thích.

  • The patient's intestinal blockage required emergency surgery to alleviate the pain and prevent further complications.

    Bệnh nhân bị tắc ruột cần phải phẫu thuật khẩn cấp để giảm đau và ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

  • The intestinal parasite found in the water supply caused widespread illness and discomfort among the tourists.

    Ký sinh trùng đường ruột được tìm thấy trong nguồn nước gây ra nhiều bệnh tật và khó chịu cho khách du lịch.

  • He struggled with intestinal issues for many years, with no clear explanation for the symptoms.

    Ông đã phải vật lộn với các vấn đề về đường ruột trong nhiều năm mà không có lời giải thích rõ ràng về các triệu chứng.

  • The intestinal infection spread rapidly through the community, causing fever and abdominal pain in those affected.

    Nhiễm trùng đường ruột lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, gây sốt và đau bụng cho những người bị ảnh hưởng.

  • The antibiotic was effective in treating the intestinal bacterial overgrowth that had been causing her discomfort.

    Thuốc kháng sinh này có hiệu quả trong việc điều trị tình trạng vi khuẩn đường ruột phát triển quá mức gây ra sự khó chịu cho cô.

  • The intestinal cancer was detected at an early stage, allowing for successful treatment and a positive prognosis.

    Ung thư ruột được phát hiện ở giai đoạn sớm, cho phép điều trị thành công và tiên lượng tích cực.

  • The intestinal upset caused by the contaminated food left her feeling weak and dehydrated for several days.

    Bệnh rối loạn đường ruột do thực phẩm bị nhiễm bẩn khiến cô cảm thấy yếu và mất nước trong nhiều ngày.

  • She experienced frequent intestinal spasms and cramps, making it difficult to carry out her daily activities.

    Bà thường xuyên bị co thắt ruột và chuột rút, gây khó khăn cho việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.

  • The intestinal motility disorder prevented her from absorbing enough nutrients, leading to significant weight loss and weakness.

    Rối loạn nhu động ruột khiến cô không thể hấp thụ đủ chất dinh dưỡng, dẫn đến sụt cân đáng kể và suy nhược.

Từ, cụm từ liên quan