Định nghĩa của từ smoked glass

smoked glassnoun

kính hun khói

/ˌsməʊkt ˈɡlɑːs//ˌsməʊkt ˈɡlæs/

Thuật ngữ "smoked glass" có thể bắt nguồn từ quá trình thổi thủy tinh được sử dụng để tạo ra loại vật liệu này. Trong quá trình sản xuất thủy tinh, một phản ứng hóa học gọi là nhiệt phân xảy ra khi thủy tinh tiếp xúc với nhiệt độ cao trong môi trường thiếu oxy. Quá trình này khiến bề mặt thủy tinh sẫm màu, tạo cho nó vẻ ngoài khói. Mức độ đổi màu có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh cường độ và thời gian của quá trình nhiệt phân. Có thể tạo ra các sắc thái khác nhau của thủy tinh khói, từ xám nhạt đến nâu sẫm. Trong khi thuật ngữ "smoked glass" có thể gợi lên những suy nghĩ về mùi thuốc lá hoặc khói, thì nó chỉ đơn giản là mô tả về màu sắc và kết cấu của vật liệu.

namespace
Ví dụ:
  • The greenhouse windows were made of smoked glass, which provided adequate light while minimizing the amount of heat inside.

    Cửa sổ nhà kính được làm bằng kính khói, cung cấp đủ ánh sáng đồng thời giảm thiểu lượng nhiệt bên trong.

  • The MI6 agent looked intently through the smoked glass of the two-way mirror, trying to catch a glimpse of the criminal's hideout.

    Điệp viên MI6 chăm chú nhìn qua lớp kính khói của tấm gương hai chiều, cố gắng nhìn thoáng qua nơi ẩn náu của tên tội phạm.

  • The doctor used smoked glass goggles to protect his eyes during the laser surgery procedure.

    Bác sĩ đã sử dụng kính bảo hộ bằng thủy tinh khói để bảo vệ mắt trong quá trình phẫu thuật bằng tia laser.

  • The smoked glass shielding the laboratory equipment prevented any unwanted light interference during the scientific experiments.

    Kính màu khói che chắn thiết bị phòng thí nghiệm giúp ngăn chặn mọi sự can thiệp không mong muốn của ánh sáng trong các thí nghiệm khoa học.

  • The streetlights had smoked glass shades, providing enough illumination while reducing the amount of glare on the rain-soaked pavement.

    Đèn đường có chụp đèn bằng kính màu khói, cung cấp đủ ánh sáng đồng thời giảm lượng ánh sáng chói trên vỉa hè ngập nước mưa.

  • She wore a pair of sunglasses with smoked glass lenses, which offered adequate shade while hiking in the rugged mountain range.

    Cô đeo một cặp kính râm có tròng kính màu khói, giúp che nắng tốt khi đi bộ đường dài trên dãy núi hiểm trở.

  • The car's emergency brake was protected by smoked glass, making it less likely to shatter during use.

    Hệ thống phanh khẩn cấp của xe được bảo vệ bằng kính màu khói, giúp giảm nguy cơ vỡ trong quá trình sử dụng.

  • The office building's conference room had smoked glass doors, providing privacy while still allowing some light into the room.

    Phòng hội nghị của tòa nhà văn phòng có cửa kính màu khói, đảm bảo sự riêng tư nhưng vẫn cho phép một chút ánh sáng vào phòng.

  • The smoked glass windscreen on the helicopter drowned out some of the noise of the outside world, making communication between the pilot and crew members easier.

    Kính chắn gió bằng kính khói trên trực thăng giúp ngăn chặn một số tiếng ồn của thế giới bên ngoài, giúp phi công và phi hành đoàn giao tiếp dễ dàng hơn.

  • The cab driver's rearview mirror had a smoked glass insert, which reduced the intensity of glare from the other cars' headlights at night.

    Gương chiếu hậu của tài xế taxi có miếng chèn bằng kính màu khói, giúp giảm cường độ chói từ đèn pha của những xe khác vào ban đêm.