Định nghĩa của từ slung

slungverb

treo

/slʌŋ//slʌŋ/

Nguồn gốc của từ "slung" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ 12. Từ tiếng Anh cổ "slingan" có nghĩa là "ném" hoặc "ném", và người ta tin rằng nó bắt nguồn từ động từ tiếng Bắc Âu cổ "slengia", có nghĩa là "vung" hoặc "ném". Theo thời gian, ý nghĩa của "slung" đã phát triển để chỉ cụ thể hành động mang một thứ gì đó, chẳng hạn như túi hoặc súng trường, trên vai bằng cách sử dụng dây đeo. Việc sử dụng từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi những người lính bắt đầu sử dụng một đoạn vải làm dây đeo tạm thời để mang theo thiết bị của họ. Từ "slung" cũng được sử dụng liên quan đến việc bắn súng, đặc biệt là súng cao su. Súng cao su ban đầu, được gọi là máy bắn đá ở Hy Lạp cổ đại, là một thiết bị đơn giản được làm từ một miếng da hoặc vải có gắn đá hoặc các vật phóng khác. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ hiện đại "slingshot" ra đời, bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ "slingan". Ngoài các liên tưởng về quân sự và săn bắn, từ "slung" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những thứ được treo một cách tùy tiện hoặc cẩu thả, như trong cụm từ "his coat was slung over the back of the chair". Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện vì một vật treo có vẻ như được phủ hoặc ném theo cách thoải mái hoặc cẩu thả, thay vì được đặt cẩn thận hoặc cố ý. Nhìn chung, từ nguyên của "slung" có lịch sử phong phú và liên quan đến những đổi mới thực tế trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng

meaningná bắn đá

meaningsúng cao su

type ngoại động từ slung

meaningbắn, quăng, ném

meaningđeo, treo, móc

meaningquàng dây (vào vật gì để kéo lên)

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Sarah slung her purse over her shoulder and headed to the gym.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah đeo túi xách lên vai và đi đến phòng tập thể dục.

  • The construction workers slung their tools onto the truck at the end of the day.

    Những công nhân xây dựng chất dụng cụ của họ lên xe tải vào cuối ngày.

  • The baseball player slung the ball into the catcher's mitt with ease.

    Cầu thủ bóng chày ném bóng vào găng tay của người bắt bóng một cách dễ dàng.

  • The prisoner was slung into the back of the police car and taken away.

    Người tù bị ném vào phía sau xe cảnh sát và bị đưa đi.

  • The sailor slung his hooks over the side of the boat in search of fish.

    Người thủy thủ quăng lưỡi câu qua mạn thuyền để tìm cá.

  • The store clerk slung a bag of groceries over her arm and walked to her car.

    Nhân viên cửa hàng quàng một túi đồ tạp hóa vào tay cô và đi đến chỗ xe của cô.

  • The swordfighter slung his sword over his back as he prepared for battle.

    Người đấu kiếm đeo kiếm sau lưng khi chuẩn bị chiến đấu.

  • The lifeguard slung her rescue float out to the struggling swimmer.

    Người cứu hộ ném phao cứu sinh ra cho người đang gặp khó khăn.

  • The cowboy slung his lasso around the horse's neck and led it back to the ranch.

    Anh chàng cao bồi quàng sợi dây thừng vào cổ con ngựa và dắt nó trở về trang trại.

  • The gymnast slung her body through the air with ease, executing a spectacular flip.

    Vận động viên thể dục dụng cụ này dễ dàng tung người lên không trung và thực hiện một cú lộn nhào ngoạn mục.