Định nghĩa của từ pebble

pebblenoun

sỏi

/ˈpebl//ˈpebl/

Nguồn gốc của từ "pebble" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pybbel", bắt nguồn từ tiếng Đức Tây "pibuliaz", có nghĩa là lăn hoặc ném. Từ "pebble" lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng văn bản vào thế kỷ 14 và ban đầu được dùng để mô tả những viên đá nhỏ tròn và nhẵn do lăn qua các dòng suối và sông. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "pebble" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ viên đá nhỏ nào, thường tròn, bất kể nguồn gốc của nó. Từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ địa chất và sinh thái học đến văn hóa đại chúng và lời nói hàng ngày. Trong địa chất, một viên sỏi được định nghĩa là một mảnh đá có kích thước từ 2 đến 64 mm và được phân loại dựa trên hình dạng, kết cấu và thành phần của nó. Trong sinh thái học, sỏi có ý nghĩa quan trọng vì chúng có thể đóng vai trò là môi trường sống quan trọng cho nhiều sinh vật khác nhau, chẳng hạn như động vật thân mềm, giáp xác và động vật không xương sống nhỏ. Ngoài các bối cảnh khoa học này, từ "pebble" thường được dùng để mô tả những viên đá nhỏ, được đánh bóng thường được dùng cho mục đích trang trí hoặc làm vật chặn giấy. Sỏi cũng có ý nghĩa văn hóa trong nhiều xã hội, vì chúng được dùng làm vật nghi lễ, bùa hộ mệnh hoặc các yếu tố nghệ thuật. Nhìn chung, lịch sử và sự phát triển của từ "pebble" minh họa cho tính linh hoạt và sự liên quan lâu dài của nó trong cả cách sử dụng kỹ thuật và hàng ngày. Cho dù là một thành phần của địa chất, sinh thái hay văn hóa đại chúng, từ đơn giản này vẫn tiếp tục nắm bắt được bản chất của những vật thể nhỏ bé, hấp dẫn này đã khiến con người say mê trong hàng thiên niên kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá cuội, sỏi

meaningthạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh

meaningmã não trong

namespace
Ví dụ:
  • The pathway was lined with small pebbles that crunched beneath my feet as I walked by.

    Con đường trải đầy những viên sỏi nhỏ kêu lạo xạo dưới chân tôi khi tôi đi qua.

  • She picked up a smooth pebble from the shoreline and examined it, turning it over and over in her palm.

    Cô nhặt một viên sỏi nhẵn bóng trên bờ biển và xem xét nó, lật đi lật lại nó trong lòng bàn tay.

  • The pebbles on the riverbed shimmered in the sunlight, reflecting the colors of the sky above.

    Những viên sỏi trên lòng sông lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, phản chiếu màu sắc của bầu trời phía trên.

  • I skip-pebbled my way across the pond, taking care not to disturb the resting ducks on the other side.

    Tôi nhảy qua bờ bên kia ao, cẩn thận không làm phiền những con vịt đang nghỉ ngơi ở bờ bên kia.

  • The children gathered handfuls of pebbles, sorts and sizes, eager to add them to their growing collections.

    Trẻ em đã gom góp nhiều viên sỏi đủ loại, đủ kích cỡ, háo hức bổ sung chúng vào bộ sưu tập ngày càng lớn của mình.

  • The fisherman tossed his line out into the lake, letting the pebble weight at the end sink to the bottom.

    Người đánh cá ném sợi dây câu xuống hồ, để viên sỏi ở đầu dây chìm xuống đáy hồ.

  • The campfire crackled and popped around the pebbles we had added to it as a makeshift base.

    Lửa trại nổ lách tách xung quanh những viên sỏi mà chúng tôi thêm vào làm chỗ dựa tạm thời.

  • I realized the pebbles on the ground were not a garden decoration, but rather the droppings of the seagulls above.

    Tôi nhận ra những viên sỏi trên mặt đất không phải là vật trang trí cho khu vườn mà là phân của những con mòng biển ở phía trên.

  • My grandfather would often bring home pebbles from his walks along the beach, proudly showing them off and telling their stories.

    Ông tôi thường mang những viên sỏi về nhà sau khi đi dạo trên bãi biển, tự hào khoe chúng và kể lại những câu chuyện của chúng.

  • The child spent hours arranging the pebbles in a pattern on the window sill, marveling over the tiny details that made each one unique.

    Đứa trẻ đã dành nhiều giờ để sắp xếp những viên sỏi theo một mẫu trên bệ cửa sổ, ngạc nhiên trước những chi tiết nhỏ khiến mỗi viên sỏi trở nên độc đáo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches