Định nghĩa của từ sluggishly

sluggishlyadverb

chậm chạp

/ˈslʌɡɪʃli//ˈslʌɡɪʃli/

Từ "sluggishly" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Tính từ "sluggish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sluge", có nghĩa là "chậm chạp, di chuyển chậm chạp hoặc uể oải". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó chậm chạp hoặc thiếu năng lượng. Theo thời gian, hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "sluggishly," có nghĩa là thực hiện một hành động chậm chạp, uể oải hoặc thiếu năng lượng. Từ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong các lĩnh vực y học, sinh học và tâm lý học, để mô tả các quá trình hoặc hành vi chậm chạp, uể oải hoặc được thực hiện trong trạng thái lờ đờ. Ngày nay, "sluggishly" là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, từ chuyển động vật lý đến xử lý tinh thần.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningchậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah dragged herself out of bed and sluggishly made her way to the kitchen for a cup of coffee.

    Sarah lê mình ra khỏi giường và chậm rãi đi đến bếp để pha một tách cà phê.

  • After a long day at work, James sluggishly drove his car home, eager to collapse on the couch.

    Sau một ngày dài làm việc, James chậm rãi lái xe về nhà, háo hức được ngã người ra ghế sofa.

  • The breeze was sluggishly blowing through the trees, barely rustling the leaves.

    Gió thổi chậm rãi qua những tán cây, hầu như không làm lá cây rung chuyển.

  • The lazy river flowed sluggishly past the lounge chairs, inviting swimmers to laze the day away.

    Dòng sông lười chảy chậm rãi trôi qua những chiếc ghế dài, mời gọi người bơi thư giãn cả ngày.

  • Mark sluggishly munched on his breakfast cereal, staring vacantly at the television.

    Mark chậm rãi nhai ngũ cốc ăn sáng, mắt nhìn chằm chằm vào tivi.

  • The train chugged along at a sluggish pace, forcing passengers to be mindful of their time.

    Chuyến tàu chạy chậm chạp, buộc hành khách phải chú ý đến thời gian.

  • The sluggish currents near the shore prevented Daisy from splashing into the water as eagerly as she usually would.

    Dòng nước chảy chậm gần bờ khiến Daisy không thể nhảy xuống nước một cách háo hức như thường lệ.

  • The atmosphere in the classroom was sluggishly charged, weighted down by the impending test.

    Không khí trong lớp học trở nên chậm chạp, nặng nề vì bài kiểm tra sắp tới.

  • The sun slowly rose, sluggishly stirring the world beneath its fingertips.

    Mặt trời từ mọc lên, chậm rãi khuấy động thế giới dưới đầu ngón tay nó.

  • Lazy afternoons always seemed to sluggishly slip by, leaving little opportunity to accomplish much.

    Những buổi chiều lười biếng dường như luôn trôi qua một cách chậm chạp, chẳng có mấy cơ hội để hoàn thành nhiều việc.