Định nghĩa của từ slap down

slap downphrasal verb

tát xuống

////

Cụm từ "slap down" có nguồn gốc từ bối cảnh của trò chơi bài, đặc biệt là poker. Trong poker, người chơi có thể "slap down" đặt bài của mình lên bàn như một cách báo hiệu rằng họ đã chơi xong và nhường vòng chơi cho đối thủ. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi poker là một trò chơi phổ biến dành cho nam giới trong các quán rượu và sòng bạc. Nguồn gốc của nó được cho là bắt nguồn từ hành động "vỗ" bài xuống bàn theo nghĩa đen, tạo ra tiếng động sắc nét và có thể nghe được. Từ đó, cụm từ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh poker ban đầu để được sử dụng rộng rãi hơn như một cách diễn đạt tượng trưng để chỉ hành động nhanh chóng và quyết đoán, chẳng hạn như trong bối cảnh đưa ra phán đoán hoặc quyết định nhanh chóng, hoặc trong việc từ chối hoặc bác bỏ một đề xuất. Tóm lại, nguồn gốc của "slap down" như một cách diễn đạt thông tục có thể bắt nguồn từ cách sử dụng của nó trong poker, khi nó biểu thị hành động để lộ bài của mình và nhường ván bài cho đối thủ. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để truyền đạt hành động hoặc sự sa thải nhanh chóng và quyết đoán.

namespace
Ví dụ:
  • The judge slapped down the accused's request for a plea bargain, saying that the evidence against him was too strong to consider any lesser sentence.

    Thẩm phán đã bác bỏ yêu cầu thương lượng nhận tội của bị cáo, nói rằng bằng chứng chống lại bị cáo quá mạnh để xem xét bất kỳ mức án nhẹ hơn nào.

  • The teacher slapped down the student's excuse for not completing the assignment on time, demanding that she submit it by the end of the day.

    Giáo viên đã bác bỏ lời bào chữa của học sinh về việc không hoàn thành bài tập đúng hạn và yêu cầu em phải nộp bài vào cuối ngày.

  • The chef slapped down the meat on the grill with a spatula, ensuring that it would cook evenly and develop a delicious sear.

    Đầu bếp dùng thìa phết thịt lên vỉ nướng, đảm bảo thịt chín đều và có màu vàng nâu thơm ngon.

  • The council slapped down the planning application, citing concerns over the environmental impact of the proposed development.

    Hội đồng đã bác bỏ đơn xin quy hoạch, nêu ra những lo ngại về tác động môi trường của dự án phát triển được đề xuất.

  • The hostess slapped down the champagne bottles on the table, ready to toast the happy couple's marriage.

    Nữ tiếp viên đập mạnh chai sâm panh xuống bàn, sẵn sàng nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc.

  • The editor slapped down the manuscript with a red pen, marking up revisions and corrections that needed to be made.

    Người biên tập dùng bút đỏ đóng sầm bản thảo lại, đánh dấu những chỗ cần sửa đổi và chỉnh sửa.

  • The physician slapped down the patient's arm, administering a shot of medication.

    Bác sĩ vỗ nhẹ vào cánh tay bệnh nhân và tiêm một mũi thuốc.

  • The referee slapped down the yellow card, warning the player of a second offense that could result in a red card and ejection.

    Trọng tài đã rút thẻ vàng, cảnh cáo cầu thủ về hành vi phạm lỗi lần thứ hai có thể dẫn đến thẻ đỏ và đuổi khỏi sân.

  • The artist slapped down a layer of paint on the canvas, building up rich textures and colors in her latest masterpiece.

    Nghệ sĩ đã phủ một lớp sơn lên vải, tạo nên những kết cấu và màu sắc phong phú trong kiệt tác mới nhất của mình.

  • The social media manager slapped down a bold advert, using eye-catching visuals and persuasive copy to grab the audience's attention.

    Người quản lý phương tiện truyền thông xã hội đã tung ra một quảng cáo táo bạo, sử dụng hình ảnh bắt mắt và nội dung thuyết phục để thu hút sự chú ý của khán giả.