Định nghĩa của từ slap around

slap aroundphrasal verb

tát xung quanh

////

Cụm từ "slap around" là một thành ngữ có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nó ám chỉ một cuộc ẩu đả về thể xác, cụ thể là một cuộc ẩu đả mà một người bị đánh liên tục. Cụm từ này được cho là bắt nguồn từ nghĩa đen của các từ "slap" và "around". "Slap" có nghĩa là đánh ai đó bằng mu bàn tay, thường là một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, trong khi "around" ám chỉ rằng hành động này được lặp lại nhiều lần. Ban đầu, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quyền anh hoặc chiến đấu, như trong "Anh ta bị tát trên võ đài đêm qua". Tuy nhiên, theo thời gian, nó đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó bị ngược đãi về thể xác hoặc lời nói, như trong "Cô ấy tát anh ta trong nhiều giờ sau khi phát hiện ra vụ ngoại tình". Mặc dù có hàm ý bạo lực, "slap around" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một trận đòn ẩn dụ, chẳng hạn như trong "Nền kinh tế đã bị tát do lãi suất tăng". Trong bối cảnh này, cụm từ này được dùng để truyền đạt ý tưởng về một điều gì đó bị ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc bị đối xử không tử tế. Tóm lại, cụm từ "slap around" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách mô tả một cuộc ẩu đả về thể xác, nhưng kể từ đó đã phát triển thành một cụm từ linh hoạt và thường mang tính ẩn dụ được dùng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó bị đối xử tệ bạc hoặc lạm dụng.

namespace
Ví dụ:
  • Joe's angry outburst left his wife feeling slapped around emotionally.

    Cơn giận dữ của Joe khiến vợ anh cảm thấy bị tát vào mặt.

  • The jogger was slapped around by a stiff breeze as she passed through the park.

    Người chạy bộ bị một cơn gió mạnh hất tung khi cô đi qua công viên.

  • The kids were slapping each other around playfully, but their game soon turned into a brawl.

    Những đứa trẻ đang tát nhau một cách vui vẻ, nhưng trò chơi của chúng nhanh chóng biến thành một cuộc ẩu đả.

  • The boxer was slapped around in the first round, but he came back strong in the second.

    Võ sĩ này đã bị đánh tơi tả ở hiệp đầu tiên, nhưng đã trở lại mạnh mẽ ở hiệp thứ hai.

  • The stray dog was slapped around by the pack until it learned to submit.

    Con chó hoang bị cả bầy tát cho đến khi nó học được cách khuất phục.

  • The football coach slapped around his team for their poorly executed plays.

    Huấn luyện viên bóng đá đã tát cả đội vì lối chơi thực hiện kém của họ.

  • The machine malfunctioned, causing the worker to be slapped around by flying parts.

    Chiếc máy bị trục trặc khiến công nhân bị các bộ phận bay ra đập vào người.

  • The waves slapped around the sailboat, making it hard to maneuver.

    Sóng vỗ mạnh vào thuyền buồm, khiến việc điều khiển trở nên khó khăn.

  • The wind was slapping around the tents in the campsite, causing them to collapse.

    Gió thổi mạnh vào các lều trại trong khu cắm trại khiến chúng đổ sập.

  • The swimmers brushed against each other, slapping around in the crowded pool.

    Những người bơi va vào nhau, quẫy đạp trong hồ bơi đông đúc.