Định nghĩa của từ trounce

trounceverb

Định nghĩa

/traʊns//traʊns/

Từ "trounce" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tronder" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "đè bẹp" hoặc "phá hủy". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "troncare", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "làm tan vỡ". Vào thế kỷ 16, từ "trounce" đã đi vào tiếng Anh và ban đầu có nghĩa là "đè bẹp" hoặc "đánh đập dữ dội". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "vượt qua" hoặc "đánh bại" ai đó hoặc thứ gì đó, thường là theo cách quyết đoán. Trong tiếng Anh hiện đại, "trounce" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, chính trị hoặc bất kỳ bối cảnh cạnh tranh nào, trong đó một bên hoặc một người nổi lên chiến thắng trước bên hoặc một người khác. Ví dụ: "Team A trounced Team B in the championship game."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningquất, đanh đòn, quật cho một trận

meaning(thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời

meaningquở trách, mắng mỏ, xỉ vả

namespace
Ví dụ:
  • The home team completely trounced their opponents, winning the game with a final score of 6-1.

    Đội chủ nhà đã đánh bại hoàn toàn đối thủ và giành chiến thắng với tỷ số chung cuộc 6-1.

  • In the debating competition, our team confidently trounced the other schools, leaving them in the dust with our persuasive arguments.

    Trong cuộc thi tranh biện, đội của chúng tôi đã tự tin đánh bại các trường khác, bỏ xa họ bằng những lập luận thuyết phục của mình.

  • The motor racing legend had a dominant performance and effortlessly trounced his competitors, securing yet another victory.

    Huyền thoại đua xe đã có màn trình diễn vượt trội và dễ dàng đánh bại các đối thủ, giành thêm một chiến thắng nữa.

  • The talented basketball player trounced her opponent in a one-on-one match, leaving her gasping for breath and struggling to keep up.

    Cầu thủ bóng rổ tài năng này đã đánh bại đối thủ của mình trong trận đấu một chọi một, khiến cô phải thở hổn hển và cố gắng theo kịp.

  • Through hard work and dedication, the startup managed to trounce their larger, more established competitors in the market.

    Nhờ sự chăm chỉ và tận tụy, công ty khởi nghiệp này đã đánh bại được các đối thủ lớn hơn và lâu đời hơn trên thị trường.

  • The champion boxer trounced his rival in the ring, delivering a series of punches that left his opponent bloodied and humiliated.

    Nhà vô địch quyền anh đã đánh bại đối thủ của mình trên võ đài, tung ra một loạt cú đấm khiến đối thủ chảy máu và bị làm nhục.

  • In the final round of the puzzle competition, our team outshone the rest and trounced them with our creative solutions and strategic thinking.

    Trong vòng chung kết của cuộc thi giải đố, nhóm của chúng tôi đã tỏa sáng và đánh bại các đội còn lại bằng các giải pháp sáng tạo và tư duy chiến lược.

  • The experienced chess grandmaster trounced his novice opponent with ease, winning the game in just a few swift moves.

    Vị đại kiện tướng cờ vua giàu kinh nghiệm đã dễ dàng đánh bại đối thủ mới vào nghề của mình, giành chiến thắng chỉ sau vài nước đi nhanh chóng.

  • After months of hard work and intensive training, the dancer trounced her opponent in the competition by delivering a flawless routine.

    Sau nhiều tháng luyện tập chăm chỉ và chuyên sâu, nữ vũ công đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi bằng một động tác hoàn hảo.

  • The computer whiz trounced his foes in the e-sports tournament, leaving them in awe with his expert skills and lightning-fast reflexes.

    Thiên tài máy tính này đã đánh bại các đối thủ của mình trong giải đấu thể thao điện tử, khiến họ phải kinh ngạc với kỹ năng chuyên môn và phản xạ nhanh như chớp của mình.