Định nghĩa của từ skive

skiveverb

lát cắt

/skaɪv//skaɪv/

Nguồn gốc của từ "skive" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, một ngôn ngữ được người Viking nói cách đây khoảng 1.000 năm. Trong tiếng Na Uy cổ, từ này là "skeifa", có nghĩa là "rời đi, sa mạc hoặc tránh xa". Từ này đã phát triển theo thời gian khi nó đi qua các ngôn ngữ Scandinavia và cuối cùng đến Anh trong cuộc xâm lược của người Viking. Trong tiếng Anh trung đại (ngôn ngữ được nói trong thời Trung cổ), "skeifa" trở thành "shakeen", có nghĩa là "trốn tránh hoặc trốn tránh". Đến thế kỷ 16, cách viết đã thay đổi thành "skive" trong tiếng Anh đầu hiện đại và nghĩa của nó đã phát triển thành "mỡ thừa hoặc mỡ" (đặc biệt là từ cơ thể động vật). Vào thế kỷ 19, "skive" có nghĩa là "cạo bỏ" và "cắt vải". Ngày nay, "skive" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ "cắt mép (bìa cứng, giấy, v.v.) để làm cho nó vừa khít" hoặc "gian lận hoặc trốn tránh công việc". Trong một số phương ngữ, nó cũng được sử dụng để chỉ "trốn tránh hoặc trốn tránh", nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn. Nguồn gốc và sự phát triển của từ "skive" chứng minh lịch sử phức tạp và ảnh hưởng của các ngôn ngữ Scandinavia đối với tiếng Anh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)

meaningmài mòn (mặt ngọc)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah skived off work yesterday and went to the beach instead.

    Hôm qua Sarah trốn việc và đi biển.

  • Tom's been skiving off school a lot lately, claiming to be sick when he really just wants to hang out with his friends.

    Dạo này Tom thường xuyên trốn học, viện cớ bị ốm nhưng thực ra cậu ấy chỉ muốn đi chơi với bạn bè.

  • I better not catch you skiving off during today's presentation, or there will be consequences.

    Tốt hơn hết là tôi không nên bắt gặp bạn trốn tiết trong buổi thuyết trình hôm nay, nếu không bạn sẽ phải chịu hậu quả.

  • John skived off his university exams last semester due to a family emergency.

    John đã trốn thi đại học vào học kỳ trước vì có việc khẩn cấp trong gia đình.

  • All weekend, John's been skiving off his chores and watching TV instead.

    Cả cuối tuần, John đều trốn việc nhà và xem TV.

  • James has been skiving off work for a while now, and his boss is starting to suspect something.

    James đã trốn việc một thời gian và ông chủ của anh bắt đầu nghi ngờ điều gì đó.

  • To avoid going to his sister's wedding, Tom came up with a clever plan to skive off and no one noticed.

    Để không phải đến dự đám cưới của chị gái, Tom đã nghĩ ra một kế hoạch thông minh là trốn học mà không ai phát hiện.

  • Sarah can't believe she got away with skiving off work for a whole week on vacation without anyone noticing.

    Sarah không thể tin rằng cô ấy có thể trốn việc cả một tuần để đi nghỉ mà không ai để ý.

  • Tom's been skiving off his studies for so long that he might fail his exams.

    Tom đã trốn học quá lâu đến nỗi anh ấy có thể sẽ trượt kỳ thi.

  • They all skived off the office party last night and went for drinks at a nearby bar instead.

    Tối qua, tất cả bọn họ đều trốn khỏi bữa tiệc văn phòng và đi uống nước ở một quán bar gần đó.

Từ, cụm từ liên quan