Định nghĩa của từ situate

situateverb

Tọa lạc

/ˈsɪtʃueɪt//ˈsɪtʃueɪt/

Từ "situate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "situatus", có nghĩa là "placed" hoặc "đặt". Ban đầu, từ này được sử dụng theo nghĩa địa lý, ám chỉ vị trí hoặc sự sắp đặt của một thứ gì đó, chẳng hạn như thành phố, khu định cư hoặc đối tượng. Nghĩa gốc của từ này tiếp tục được sử dụng trong suốt nhiều thế kỷ và theo thời gian, nó bắt đầu bao gồm nghĩa rộng hơn về vị trí hoặc sự sắp đặt một thứ gì đó trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, cả về mặt vật lý và ẩn dụ. Ngày nay, "situate" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong kinh doanh, khi nó biểu thị vị trí chiến lược của một công ty hoặc sản phẩm, hoặc trong tâm lý học, khi nó ám chỉ vị trí tâm lý của một cá nhân trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể. Hơn nữa, trong thời gian gần đây, "situate" ngày càng mang nghĩa kỹ thuật, đặc biệt là trong khoa học máy tính, khi nó mô tả quá trình cài đặt phần mềm trên hệ thống máy tính hoặc mạng. Tóm lại, từ "situate" xuất phát từ tiếng Latin "situatus" và đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa liên quan đến địa điểm, vị trí và bối cảnh theo thời gian.

Tóm Tắt

type ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningđặt ở vị trí, đặt chỗ cho

meaningđặt vào hoàn cảnh

namespace

to build or place something in a particular position

để xây dựng hoặc đặt một cái gì đó ở một vị trí cụ thể

Ví dụ:
  • The school is situated on the outskirts of the city, providing a peaceful and serene environment for learning.

    Ngôi trường tọa lạc ở ngoại ô thành phố, mang đến môi trường học tập yên tĩnh và thanh bình.

  • The new office building is strategically situated at the heart of the business district, providing easy access to important clients and partners.

    Tòa nhà văn phòng mới có vị trí chiến lược ngay trung tâm khu thương mại, giúp dễ dàng tiếp cận khách hàng và đối tác quan trọng.

  • The hospital is locates in a picturesque area, which provides a friendly and soothing environment for the patients and their families.

    Bệnh viện tọa lạc tại một khu vực đẹp như tranh vẽ, mang đến môi trường thân thiện và thoải mái cho bệnh nhân và gia đình họ.

  • The train station is conveniently situated near the city center, making it easy for commuters to travel in and out of the city.

    Nhà ga xe lửa nằm ở vị trí thuận tiện gần trung tâm thành phố, giúp người đi làm dễ dàng di chuyển vào và ra khỏi thành phố.

  • The library is situated in a charming and historic building, which reflects the rich heritage and culture of the city.

    Thư viện tọa lạc trong một tòa nhà lịch sử quyến rũ, phản ánh di sản và văn hóa phong phú của thành phố.

to consider how an idea, event, etc. is related to other things that influence your view of it

để xem xét một ý tưởng, sự kiện, vv có liên quan như thế nào với những thứ khác ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về nó

Ví dụ:
  • Let me try and situate the events in their historical context.

    Hãy để tôi thử đặt các sự kiện trong bối cảnh lịch sử của chúng.