Định nghĩa của từ sitcom

sitcomnoun

Hài kịch

/ˈsɪtkɒm//ˈsɪtkɑːm/

Từ "sitcom" là sự kết hợp của hai thuật ngữ "hài tình huống" và thường được dùng để mô tả một thể loại chương trình truyền hình cụ thể. Thuật ngữ "hài tình huống" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1940 để mô tả phong cách hài hước được miêu tả trong các chương trình truyền hình này, xoay quanh các tình huống hàng ngày và kết quả hài hước của chúng. Ban đầu, các chương trình được phát sóng trực tiếp từ các trường quay và thường sử dụng khán giả trực tiếp, điều này góp phần vào sự phổ biến của chúng. Sự phổ biến của các chương trình trực tiếp này đã dẫn đến việc tạo ra một thể loại mới kết hợp hài tình huống với quá trình ghi hình. Vào cuối những năm 1960, công nghệ truyền hình đã được cải thiện đáng kể, cho phép các tập phim hài được ghi hình trước và chỉnh sửa. Điều này cho phép kiểm soát nhiều hơn các yếu tố như thời gian và cách truyền tải hài hước. Từ "sitcom" đã phát triển trong thời gian này như một cách ngắn gọn để mô tả các chương trình hài được ghi hình trước này. Về bản chất, "sitcom" là thuật ngữ dùng để chỉ các chương trình truyền hình dựa trên sự hài hước bắt nguồn từ các tình huống hàng ngày và lời thoại dí dỏm của các nhân vật. Đây là thuật ngữ rõ ràng và dễ hiểu, có thể truyền tải nhanh chóng tất cả các yếu tố cần thiết của một thể loại cụ thể, khiến nó trở thành thuật ngữ hữu ích cho cả sinh viên và học giả.

namespace
Ví dụ:
  • "I can't stop laughing at that sitcom I watched last night. The characters are hilarious!"

    "Tôi không thể ngừng cười khi xem bộ phim hài tôi xem tối qua. Các nhân vật thật buồn cười!"

  • "Have you seen the new sitcom on Netflix? It's been getting rave reviews and everyone is talking about it."

    "Bạn đã xem bộ phim hài mới trên Netflix chưa? Nó nhận được rất nhiều đánh giá tích cực và mọi người đều bàn tán về nó."

  • "Sitcoms are my go-to when I need a good laugh. I just finished binge-watching the entire series of Friends."

    "Phim hài tình huống là thứ tôi tìm đến khi cần giải trí. Tôi vừa xem xong toàn bộ loạt phim Friends."

  • "My favorite sitcom is The Big Bang Theory. The jokes are always witty and the characters are so lovable."

    "Phim hài yêu thích của tôi là The Big Bang Theory. Những câu chuyện cười luôn dí dỏm và các nhân vật rất đáng yêu."

  • "Sitcoms are a staple of mainstream TV comedy. They've been around for decades, and they're still going strong today."

    "Phim hài tình huống là một thể loại chính của hài kịch truyền hình chính thống. Chúng đã xuất hiện trong nhiều thập kỷ và vẫn đang phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay."

  • "I love how see-through sitcoms are. They deal with real-life issues in a comedic and lighthearted way."

    "Tôi thích cách phim hài tình huống trong suốt. Chúng đề cập đến những vấn đề thực tế theo cách hài hước và nhẹ nhàng."

  • "There's nothing better than cozying up on the couch with a bowl of popcorn and watching a good sitcom."

    "Không gì tuyệt hơn việc thoải mái ngồi trên ghế dài với một bát bỏng ngô và xem một bộ phim hài hay."

  • "As a writer, sitcoms have taught me the importance of character development and consistent jokes."

    "Là một nhà biên kịch, phim hài đã dạy tôi tầm quan trọng của việc phát triển nhân vật và những trò đùa phù hợp."

  • "I wish more TV shows were like sitcoms. They don't take themselves too seriously and aren't afraid to poke fun at themselves."

    "Tôi ước nhiều chương trình truyền hình giống như phim hài hơn. Họ không quá nghiêm túc với bản thân và không ngại chế giễu chính mình."

  • "Sitcoms have a timeless appeal. They never seem to go out of style and are just as entertaining today as they were in the past."

    "Phim hài tình huống có sức hấp dẫn vượt thời gian. Chúng dường như không bao giờ lỗi mốt và vẫn hấp dẫn như ngày nào trong quá khứ."