danh từ
(kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
to drill in grammar: rèn luyện về môn ngữ pháp
to drill troops: tập luyện cho quân đội
(động vật học) ốc khoan
động từ
khoan
to drill in grammar: rèn luyện về môn ngữ pháp
to drill troops: tập luyện cho quân đội