Định nghĩa của từ medallion

medallionnoun

Huy chương

/məˈdæliən//məˈdæliən/

Từ "medallion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "medallio" có nghĩa là "đập hoặc đóng búa lại với nhau", bắt nguồn từ các từ "med" có nghĩa là "middle" và "allire" có nghĩa là "đập". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ quá trình đúc hoặc đóng búa hình ảnh hoặc chân dung của một người thành một đồng xu hoặc huy chương. Theo thời gian, thuật ngữ "medallion" đã phát triển để chỉ cụ thể một đồng xu hoặc huy chương được đúc hoặc đúc với hình ảnh hoặc thiết kế, thường là biểu tượng của danh dự, thành tích hoặc kỷ niệm. Thuật ngữ này hiện được sử dụng phổ biến để mô tả một tấm kim loại trang trí hoặc đồng xu được đeo quanh cổ hoặc gắn vào huy hiệu hoặc đồng phục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghuy chương lớn

meaningtrái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)

namespace
Ví dụ:
  • The reader was captivated by the protagonist's journey to earning the prestigious gold medallion at the international athletic competition.

    Người đọc bị cuốn hút bởi hành trình của nhân vật chính để giành được huy chương vàng danh giá tại cuộc thi thể thao quốc tế.

  • The Olympic champion proudly wore her medallion as a symbol of her hard-earned success.

    Nhà vô địch Olympic tự hào đeo huy chương của mình như một biểu tượng cho thành công khó khăn mà cô đạt được.

  • The business executive received a silver medallion in recognition of his contributions to the company's growth and success.

    Giám đốc điều hành đã nhận được huy chương bạc để ghi nhận những đóng góp của ông cho sự phát triển và thành công của công ty.

  • The graduating student's parents gifted her a bronze medallion to commemorate her accomplishments during her academic career.

    Cha mẹ của nữ sinh tốt nghiệp đã tặng cô một huy chương đồng để ghi nhớ những thành tích của cô trong suốt sự nghiệp học tập.

  • The pastry chef received a culinary medallion for her exceptional talent and dedication in the art of dessert creation.

    Đầu bếp bánh ngọt đã nhận được huy chương ẩm thực vì tài năng đặc biệt và sự cống hiến của bà trong nghệ thuật sáng tạo món tráng miệng.

  • The retired military veteran was presented with a medal of honor for his bravery and service during his time in the armed forces.

    Cựu chiến binh đã nghỉ hưu được trao tặng huy chương danh dự vì lòng dũng cảm và sự phục vụ của ông trong thời gian phục vụ trong quân đội.

  • The philanthropist was awarded a charitable medallion for his outstanding contributions to the community.

    Nhà từ thiện đã được trao tặng huy chương từ thiện vì những đóng góp to lớn của ông cho cộng đồng.

  • The fashion designer's masterpiece was adorned with a fashion medallion, honoring her innovative and timeless creations.

    Kiệt tác của nhà thiết kế thời trang được trang trí bằng một huy chương thời trang, tôn vinh những sáng tạo vượt thời gian và mang tính đột phá của bà.

  • The dancer performed a breathtaking routine, earning her a medal of excellence to honor her exceptional talent and skill.

    Nữ vũ công đã biểu diễn một tiết mục ngoạn mục, mang về cho cô huy chương xuất sắc để tôn vinh tài năng và kỹ năng đặc biệt của cô.

  • The master musician was honored with a music medallion, in recognition of his impeccable skill and mastery of his craft.

    Người nhạc sĩ bậc thầy đã được vinh danh bằng huy chương âm nhạc, để ghi nhận kỹ năng hoàn hảo và sự thành thạo trong nghề của ông.