danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn)
đĩa
/ˈplætə(r)//ˈplætər/Từ "platter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plate", có nghĩa là đĩa hoặc khay phẳng dùng để đựng thức ăn. Bản thân từ tiếng Pháp cổ "plate" bắt nguồn từ tiếng Latin "platella", có nghĩa là đĩa phẳng hoặc nông. Trong tiếng Pháp cổ, "plate" dùng để chỉ bất kỳ đĩa hoặc khay nào làm bằng kim loại hoặc các vật liệu khác dùng để đựng thức ăn. Nó cũng có nghĩa cụ thể là "một đĩa dùng để đựng thịt để nướng". Từ "platter" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plate" nhưng được viết và phát âm khác nhau. Từ "platour" hoặc "platour" trong tiếng Anh trung đại dùng để chỉ một đĩa tròn hoặc hình bầu dục làm bằng gỗ, gốm hoặc các vật liệu khác dùng để đựng thức ăn. Từ tiếng Anh trung đại này đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "platter". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "platter" đã mở rộng để bao gồm cả đĩa tròn và đĩa dài làm từ nhiều vật liệu khác nhau như thủy tinh, kim loại, gỗ hoặc gốm sứ, thường được dùng để phục vụ thức ăn trong các bữa tiệc, tiệc chiêu đãi hoặc các cuộc tụ họp. Việc sử dụng đĩa trở nên phổ biến với sự gia tăng của các bữa tiệc lớn trong thời kỳ trung cổ và phục hưng, khi các gia đình quý tộc và giàu có tổ chức tiệc xa hoa cho khách của họ. Trong thời hiện đại, từ "platter" tiếp tục được sử dụng để mô tả một đĩa hoặc khay dùng để phục vụ thức ăn, đặc biệt là trong các dịp trang trọng hoặc lễ kỷ niệm. Nó đã mang một ý nghĩa trang trí và nghi lễ hơn, đại diện cho nghệ thuật, sự thanh lịch và sự đam mê khi phục vụ và trình bày thức ăn theo nhiều kiểu dáng và phong cách khác nhau.
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn)
Đầu bếp bày ra đĩa hải sản tươi ngon đầy màu sắc cho những thực khách đang chờ đợi.
Cả gia đình thưởng thức những món thịt và rau thơm ngon trên đĩa gỗ.
Người phục vụ mang một đĩa fajitas đang sôi sùng sục đến chiếc bàn đã chật kín thực khách đói bụng.
Sau một ngày dài mua sắm, những người bạn đã thưởng thức một đĩa đồ nguội chứa đầy các loại phô mai lạ và thịt xông khói.
Những người tham dự bữa tiệc thưởng thức nhiều món ăn nhẹ được bày trên một chiếc đĩa bạc đẹp mắt.
Bàn tiệc buffet có một đĩa trái cây và bánh ngọt hấp dẫn, kích thích vị giác của mọi người.
Đầu bếp đã trưng bày một đĩa bánh ngọt và bánh nướng ấn tượng khiến thực khách không nói nên lời.
Bữa tiệc ngoài vườn có một đĩa bánh ngọt thanh lịch, những món ăn nhỏ xinh được bày trên một chiếc đĩa màu hồng rực rỡ.
Doanh nhân này đã phục vụ một đĩa đồ ăn nhẹ mang theo cho những người tham dự cuộc họp, đảm bảo họ được sảng khoái trong suốt buổi làm việc mệt mỏi.
Đầu bếp tại nhà hàng hướng biển của khu nghỉ dưỡng đã phục vụ đĩa hải sản tươi ngon cho du khách háo hức, gồm có tôm hùm tươi, tôm và nghêu.