Định nghĩa của từ silicate

silicatenoun

silicat

/ˈsɪlɪkeɪt//ˈsɪlɪkeɪt/

Từ "silicate" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "silic-" có nghĩa là "silica" và hậu tố tiếng Hy Lạp "-ate" chỉ "chứa". Silica, được biểu thị về mặt hóa học là SiO2, là hợp chất của silic (Si) và oxy (O2). Thuật ngữ "silica" về cơ bản có nguồn gốc từ tiếng Latin "silex", có nghĩa là "flint" hoặc "đất sét bị đốt cháy", ám chỉ các khối đá tự nhiên, cứng và rời rạc giàu silica. Mặt khác, silicat là một họ khoáng chất và chất tạo đá bao gồm một hoặc nhiều tứ diện silica (SiO4) kết hợp với các nguyên tố khác như nhôm, magiê hoặc sắt. Do đó, thuật ngữ "silicate" ám chỉ thành phần hóa học của các vật liệu này và phản ánh vai trò nổi bật của silica (silicon dioxide) trong quá trình hình thành của chúng. Tóm lại, từ "silicate" mang một mối liên hệ lịch sử và khoa học với di sản khoáng vật học và địa chất của silica và các hợp chất được sử dụng rộng rãi của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningSilicat

namespace

any compound containing silicon and oxygen

bất kỳ hợp chất nào chứa silic và oxy

Ví dụ:
  • aluminium silicate

    nhôm silicat

a mineral that contains silica. There are many different silicates and they form a large part of the earth’s crust.

một loại khoáng chất có chứa silica. Có nhiều loại silicat khác nhau và chúng tạo nên phần lớn lớp vỏ trái đất.