Định nghĩa của từ silicon

siliconnoun

silic

/ˈsɪlɪkən//ˈsɪlɪkən/

Thuật ngữ "silicon" bắt nguồn từ tiếng Đức "Silicium", bản thân nó có thể bắt nguồn từ tên tiếng Latin "silex", có nghĩa là đá lửa hoặc tinh thể đá. Vào cuối những năm 1700, các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu một nguyên tố mới mà họ tìm thấy trong các viên đá lửa lót một số lò nung. Sau khi kiểm tra kỹ hơn, họ phát hiện ra rằng nguyên tố chưa biết này không có trong bất kỳ khoáng chất nào đã biết và cuối cùng người ta phát hiện ra rằng nó là một dạng silic không tinh khiết, cùng với oxy. Cái tên "silicon" được đặt ra bởi nhà hóa học người Anh John Newlands, người đã đề xuất sự hiện diện của một nguyên tố mới vào năm 1817 sau khi nhận ra các tính chất hóa học độc đáo của vật liệu đá cuội không tinh khiết. Nguyên tố mới này được chính thức công nhận là một thực thể hóa học độc đáo vào năm 1824, khi người Thụy Điển Jöns Jakob Berzelius phân lập được silic tinh khiết. Kể từ đó, silic đã trở thành một thành phần quan trọng trong thiết bị điện tử hiện đại do các tính chất bán dẫn của nó, cách mạng hóa ngành công nghiệp công nghệ và biến đổi cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) silic

namespace
Ví dụ:
  • Silicon is a crucial component in the manufacturing of computer chips due to its superior semiconducting properties.

    Silic là thành phần quan trọng trong sản xuất chip máy tính do có tính chất bán dẫn vượt trội.

  • The increasing demand for smartphones and other electronic devices has led to a boom in the silicon industry, making it a lucrative business for many companies.

    Nhu cầu ngày càng tăng đối với điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác đã dẫn đến sự bùng nổ của ngành công nghiệp silicon, biến đây thành một ngành kinh doanh sinh lợi cho nhiều công ty.

  • Silicon Valley, the technology hub of California, is famous for its high concentration of tech companies that use silicon in the production of their products.

    Thung lũng Silicon, trung tâm công nghệ của California, nổi tiếng với số lượng lớn các công ty công nghệ sử dụng silicon trong sản xuất sản phẩm của họ.

  • Silicon oxide, or silica, is a naturally occurring mineral that is an essential ingredient in the production of glass and ceramics.

    Silic oxit, hay silica, là một khoáng chất tự nhiên, là thành phần thiết yếu trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ.

  • Some emerging technologies, such as solar cells, are utilizing silicon in innovative ways, showing great potential for a more sustainable future.

    Một số công nghệ mới nổi, chẳng hạn như pin mặt trời, đang sử dụng silicon theo những cách sáng tạo, cho thấy tiềm năng to lớn cho một tương lai bền vững hơn.

  • Silicon carbide, an alternative to silicon, is gaining popularity in the electric power industry due to its higher efficiency in power switches.

    Silic cacbua, một vật liệu thay thế cho silicon, đang ngày càng phổ biến trong ngành điện do có hiệu suất cao hơn trong các công tắc nguồn.

  • Silicon nanotechnology is a rapidly developing field that uses nanometer-sized silicon particles to create novel materials and devices, with the potential to revolutionize many areas of science and technology.

    Công nghệ nano silicon là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng, sử dụng các hạt silicon có kích thước nanomet để tạo ra các vật liệu và thiết bị mới, có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.

  • Silicon rubber, an elastomer composed mainly of silicon, is finding increasing applications in healthcare, automotive, and construction industries due to its unique properties such as high thermal stability and low compression set.

    Cao su silicon, một loại elastomer chủ yếu được cấu tạo từ silicon, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành chăm sóc sức khỏe, ô tô và xây dựng do có những đặc tính độc đáo như độ ổn định nhiệt cao và độ nén thấp.

  • Silicon-containing substances have been detected in cometary and meteoritic samples, enhancing our understanding of the origins and evolution of our solar system.

    Các chất chứa silic đã được phát hiện trong các mẫu sao chổi và thiên thạch, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự tiến hóa của hệ mặt trời.

  • Silicon is an abundant and versatile element in our daily lives, from the food packaging material to the shoes we wear and the balls we play with, a true wonder material.

    Silic là một nguyên tố phong phú và đa dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ vật liệu đóng gói thực phẩm đến đôi giày chúng ta đi và quả bóng chúng ta chơi, một vật liệu tuyệt vời thực sự.

Từ, cụm từ liên quan