danh từ
(khoáng chất) bazan
đá bazan
/ˈbæsɔːlt//bəˈsɔːlt/Từ "basalt" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "basanein", có nghĩa là "bẻ thành từng mảnh". Người ta tin rằng ý nghĩa ban đầu này bắt nguồn từ thực tế là loại đá lửa này thường hình thành thành từng mảng lớn và có thể dễ dàng vỡ thành những mảnh nhỏ hơn. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của "basalt" để mô tả một loại đá núi lửa cụ thể bắt nguồn từ nhà địa chất người Thụy Điển Nils Stén, người đã đặt ra thuật ngữ này vào năm 1787. Stén đã sử dụng từ tiếng Thụy Điển "basalt," có nghĩa là "đá không sạch", vì màu tối, gần như đen và kết cấu thô ráp của nhiều khối đá bazan. Ngày nay, từ "basalt" được sử dụng để mô tả các loại đá núi lửa có hạt mịn, màu sẫm, đông cứng nhanh chóng từ các dòng dung nham hoặc bên dưới lớp vỏ Trái đất. Những loại đá này bao gồm plagioclase, pyroxene và đôi khi là khoáng chất olivin, và thường được tìm thấy xung quanh các trung tâm phân tán đại dương và ở nhiều dãy núi khác nhau trên thế giới. Các dòng chảy và trầm tích magma bazan cũng là nguồn khoáng sản và dung nham quan trọng cho cả mục đích thương mại và khoa học.
danh từ
(khoáng chất) bazan
Đỉnh núi lửa đầy đá được tạo thành từ những khối đá bazan lớn đông đặc, tạo nên địa hình gồ ghề, rất khó leo.
Dòng dung nham cổ xưa từng bao phủ quang cảnh này giờ đây được bảo tồn dưới dạng những lớp đá bazan tối màu, trong vắt, minh chứng cho quá khứ núi lửa của hòn đảo.
Đường cao tốc quanh co qua một quang cảnh kỳ lạ với những cột đá bazan lục giác đen được tạo nên bởi mưa gió qua nhiều thế kỷ.
Nhà địa chất đã xác định những mục tiêu nhỏ hình tròn ở chân vách đá là các khối xâm nhập bazan, một loại đá núi lửa hiếm hình thành sâu trong lòng đất.
Trong quá trình làm nguội, đá bazan nóng chảy đông cứng thành loại đá đặc, hạt thô, lý tưởng cho mục đích xây dựng do có độ bền và chắc.
Màu đỏ đặc trưng của vách đá bazan là kết quả của oxit sắt có trong đá, tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với màu xanh của nước biển.
Con đường xuyên qua khu rừng dẫn qua một khoảng đất rộng với những thân cây bị cháy đen, cháy xém từng bị một đám cháy rừng dữ dội thiêu rụi, để lại một lớp đất bazan cứng lại.
Những thảm rêu và dương xỉ xanh tươi bám trên bề mặt bazan gồ ghề, gồ ghề tạo nên cảnh tượng ngoạn mục, với thác nước đổ xuống phía sau.
Nhà địa chất biển đã phát hiện ra các khối đá bazan sâu hàng dặm, theo một con đường được hình thành bởi các đợt phun trào liên tục của núi lửa, theo thời gian đã biến đổi thành các kết cấu mịn như thủy tinh.
Nhìn từ trên không, các vết nứt bazan trông giống như những mạch máu, từ rỉ ra với độ sâu thời gian kỳ lạ đóng băng thành dạng tinh thể.