Định nghĩa của từ siege mentality

siege mentalitynoun

tâm lý bao vây

/ˈsiːdʒ mentæləti//ˈsiːdʒ mentæləti/

Thuật ngữ "siege mentality" bắt nguồn từ bối cảnh chiến lược quân sự, ám chỉ trạng thái tâm lý mà những người bảo vệ một nơi kiên cố phải trải qua khi bị tấn công hoặc phong tỏa kéo dài. Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 19, trong Cuộc vây hãm Paris (1870-1871), trong đó thủ đô nước Pháp bị quân đội Phổ bao vây trong Chiến tranh Pháp-Phổ. Những người bảo vệ, cảm thấy bị cô lập và bị đe dọa, đã phát triển một ý thức đoàn kết, tháo vát và quyết tâm mạnh mẽ để chống lại kẻ thù. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả một tư duy phòng thủ, giống như pháo đài tương tự trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong chính trị, kinh doanh hoặc các mối quan hệ cá nhân, nơi mọi người có thể cảm thấy bị bao vây, bị bao vây và bị cô lập do áp lực bên ngoài, cạnh tranh hoặc các mối đe dọa.

namespace
Ví dụ:
  • After facing constant criticism from their opponents, the political party developed a siege mentality, feeling as though they were under attack.

    Sau khi liên tục phải đối mặt với những lời chỉ trích từ phía đối thủ, đảng chính trị đã hình thành tâm lý phòng thủ, cảm thấy như thể họ đang bị tấn công.

  • The small startup company adopted a siege mentality as they faced stiff competition from larger, more established firms in their industry.

    Công ty khởi nghiệp nhỏ đã áp dụng tâm lý bao vây khi họ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty lớn hơn và lâu đời hơn trong ngành.

  • The sports team's siege mentality helped them to rally together and perform at their highest level under the pressure of a tight playoff contest.

    Tinh thần đoàn kết của đội thể thao đã giúp họ đoàn kết lại và thể hiện ở mức cao nhất dưới áp lực của một cuộc thi play-off căng thẳng.

  • Following a string of negative reviews from critics, the performer embraced a siege mentality, determined to prove their detractors wrong.

    Sau một loạt đánh giá tiêu cực từ các nhà phê bình, nghệ sĩ đã áp dụng tâm lý phòng thủ, quyết tâm chứng minh những người chỉ trích họ đã sai.

  • The small community felt a siege mentality as they faced natural disasters and unrest, banding together and relying on their own resources to survive.

    Cộng đồng nhỏ này cảm thấy tâm lý bị bao vây khi phải đối mặt với thiên tai và bất ổn, phải đoàn kết lại và dựa vào nguồn lực của chính mình để sinh tồn.

  • The student's siege mentality during an important exam helped them to remain focused and motivated, despite the overwhelming pressure.

    Tâm lý phòng thủ của học sinh trong kỳ thi quan trọng đã giúp các em duy trì sự tập trung và động lực, bất chấp áp lực quá lớn.

  • The military unit adopted a siege mentality as they defended a strategic location against a formidable enemy, using every resource at their disposal to successfully repel the attack.

    Đơn vị quân đội đã áp dụng tư duy bao vây khi họ bảo vệ một vị trí chiến lược chống lại kẻ thù đáng gờm, sử dụng mọi nguồn lực có trong tay để đẩy lùi thành công cuộc tấn công.

  • The artist's siege mentality allowed them to push through creative blocks and obstacles, refusing to let setbacks deter them from achieving their goals.

    Tâm lý phòng thủ của nghệ sĩ cho phép họ vượt qua những rào cản và trở ngại sáng tạo, không để những thất bại ngăn cản họ đạt được mục tiêu.

  • The political activist's siege mentality helped them to face down harsh opposition and injustice, determined to fight for what they believed was right.

    Tâm lý bao vây của các nhà hoạt động chính trị đã giúp họ đối mặt với sự phản đối gay gắt và bất công, quyết tâm đấu tranh cho những gì họ tin là đúng.

  • The actor's siege mentality during auditions allowed them to understand that rejection is a part of the process, and continue to approach each opportunity with an unwavering determination to succeed.

    Tâm lý phòng thủ của các diễn viên trong buổi thử vai giúp họ hiểu rằng sự từ chối là một phần của quá trình và tiếp tục nắm bắt từng cơ hội với quyết tâm không lay chuyển để thành công.