Định nghĩa của từ embattled

embattledadjective

bị bao vây

/ɪmˈbætld//ɪmˈbætld/

Từ "embattled" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "embeattre", có nghĩa là "bao vây" hoặc "bao vây". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "beaître", có nghĩa là "bao vây" và tiền tố "em-", biểu thị trạng thái bị bao vây hoặc bị đưa vào thế khó. Từ "embattled" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "bị bao vây bởi kẻ thù" hoặc "bị bao vây". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm nhiều nghĩa bóng khác nhau, bao gồm "bị phản đối hoặc thách thức ở mọi phía", "trong tình trạng xung đột" hoặc "vô cùng bối rối hoặc khó chịu". Trong cách sử dụng hiện đại, "embattled" thường được dùng để mô tả các cá nhân hoặc tổ chức đang phải đối mặt với những thách thức, tranh cãi hoặc khủng hoảng đáng kể, chẳng hạn như các chính trị gia đang bị điều tra, các doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc các cá nhân đang phải đối mặt với những đấu tranh cá nhân.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdàn (quân) thành thế trận

type ngoại động từ

meaninglàm lỗ châu mai ở (thành, tường...)

namespace

surrounded by problems and difficulties

bị bao quanh bởi các vấn đề và khó khăn

Ví dụ:
  • the embattled party leader

    người lãnh đạo đảng đang gặp khó khăn

  • Embattled homeowners wanting to sell their homes will face further problems this year.

    Những chủ nhà đang gặp khó khăn muốn bán nhà sẽ phải đối mặt với nhiều vấn đề hơn nữa trong năm nay.

involved in war; surrounded by the enemy

tham gia vào chiến tranh; bị kẻ thù bao vây