ngoại động từ
vây, bao vây
bị bao vây
/bɪˈliːɡəd//bɪˈliːɡərd/Từ "beleaguered" bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ "bélegier" có nghĩa là "động cơ vây hãm" trong tiếng Anh. Trong thời trung cổ, một thành phố hoặc pháo đài bị quân địch và pháo binh bao vây được coi là "bélegué" hoặc bị bao vây. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh "beleaguered," hiện mô tả tình huống mà một người hoặc một nhóm người liên tục bị tấn công, chỉ trích hoặc gặp khó khăn từ nhiều hướng. Ý nghĩa của nó đã mở rộng theo thời gian và hiện được sử dụng phổ biến trong văn học, chính trị và lời nói hàng ngày.
ngoại động từ
vây, bao vây
experiencing a lot of criticism and difficulties
trải qua nhiều lời chỉ trích và khó khăn
Lãnh đạo đảng đang gặp khó khăn đã buộc phải từ chức.
surrounded by an enemy
bị bao vây bởi kẻ thù
cung cấp cho thành phố bị bao vây
All matches