Định nghĩa của từ side street

side streetnoun

phố bên

/ˈsaɪd striːt//ˈsaɪd striːt/

Thuật ngữ "side street" bắt nguồn từ giai đoạn đầu phát triển của các thành phố và thị trấn. Khi các khu vực đô thị phát triển về quy mô, dân số và hoạt động kinh tế tăng đột biến, dẫn đến sự phát triển của một mạng lưới đường phố. Ban đầu, tất cả các đường phố trong một khu vực đều được coi là đường chính hoặc đường chính. Nhưng khi các cộng đồng tiếp tục phát triển, nảy sinh nhu cầu quản lý lưu lượng giao thông ngày càng tăng và kết nối các khu phố khác nhau. Điều này thúc đẩy việc tạo ra các con đường hoặc làn đường nhỏ hơn tách ra khỏi các đường chính. Tên "side street" được đặt ra để phân biệt các con đường phụ này với các đại lộ chính. Tiền tố "side" ngụ ý rằng những con phố này nằm ở ngoại vi hoặc nằm bên ngoài các con đường chính. Thuật ngữ "side street" hiện được sử dụng phổ biến trong quy hoạch đô thị, điều hướng và trò chuyện hàng ngày để chỉ những con phố ít nổi bật và đông đúc hơn các con đường chính.

namespace
Ví dụ:
  • As I walked down the side street, I stumbled upon a cozy café hidden away from the hustle and bustle of the main road.

    Khi tôi đi dọc theo con phố bên, tôi tình cờ nhìn thấy một quán cà phê ấm cúng nằm tách biệt khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của con đường chính.

  • The delivery truck couldn't navigate the narrow curves of the winding side street, forcing the driver to make a detour.

    Chiếc xe tải giao hàng không thể di chuyển qua những khúc cua hẹp của con phố quanh co, buộc tài xế phải đi đường vòng.

  • The side street was decorated with colorful murals and street art, adding to the vibrant and eclectic vibe of the neighborhood.

    Con phố bên được trang trí bằng những bức tranh tường đầy màu sắc và nghệ thuật đường phố, góp phần tạo nên bầu không khí sôi động và đa dạng cho khu phố.

  • As I explored the quiet side street, I noticed that most of the buildings were converted into charming boutiques and antique shops.

    Khi tôi khám phá con phố yên tĩnh, tôi nhận thấy rằng hầu hết các tòa nhà đều được chuyển đổi thành các cửa hàng thời trang và đồ cổ quyến rũ.

  • The side street was shaded by mature trees, providing a serene and peaceful atmosphere.

    Con phố bên được che mát bởi những hàng cây cổ thụ, mang lại bầu không khí thanh bình và yên tĩnh.

  • The side street is ideal for joggers and cyclists who prefer a leisurely and scenic route rather than the busy main road.

    Đường phố bên này lý tưởng cho những người chạy bộ và đi xe đạp thích tuyến đường thư thái và ngắm cảnh hơn là tuyến đường chính đông đúc.

  • The side street was almost deserted in the dim light of dusk, a stark contrast to the crowded streets of the day.

    Con phố bên cạnh gần như vắng tanh trong ánh sáng mờ ảo của hoàng hôn, trái ngược hoàn toàn với những con phố đông đúc vào ban ngày.

  • My friend's apartment building was nestled on the end of the side street, hidden from view by tall trees.

    Tòa nhà chung cư của bạn tôi nằm ở cuối con phố bên, khuất tầm nhìn bởi những hàng cây cao.

  • The side street was once littered with abandoned cars and graffiti, but it's now a thanksgiving of lively small businesses.

    Con phố bên này trước đây đầy những chiếc ô tô bỏ hoang và tranh graffiti, nhưng giờ đây là nơi bày tỏ lòng biết ơn đối với các doanh nghiệp nhỏ đông đúc.

  • The side street was a maze of narrow twists and turns, making it challenging for even the most experienced of drivers to navigate.

    Con phố bên cạnh là một mê cung với những khúc cua hẹp, khiến ngay cả những người lái xe có kinh nghiệm nhất cũng khó có thể di chuyển.