tính từ
(thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng
residential address: địa chỉ nhà ở
residential district: khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
residential rental: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
có liên quan tới nơi cư trú
the residential qualification for voters: tư cách cư trú đối với cử tri