Định nghĩa của từ aubergine

auberginenoun

cà tím

/ˈəʊbəʒiːn//ˈəʊbərʒiːn/

Từ "aubergine" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "bergene", có nghĩa là "rau có nguồn gốc từ Ý". Tên này chính xác là tên gọi của cà tím vào thời trung cổ khi nó được du nhập vào châu Âu thông qua các tuyến đường thương mại Trung Đông và Bắc Phi qua Ý. Mặc dù nguồn gốc thực sự của cà tím vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng loại cây này có nguồn gốc từ Ấn Độ, nơi nó được trồng lần đầu tiên cách đây khoảng 7.000 năm. Cuối cùng, loại cây này đã du nhập vào Trung Đông, nơi nó được người La Mã và sau đó là người Byzantine đón nhận. Sau khi Đế chế La Mã sụp đổ, trứng đã bị cấm ở châu Âu vì chúng gắn liền với chế độ này. Cuối cùng, chúng lại trở nên phổ biến ở Ý, nơi chúng được gọi là "melanzane" (có nghĩa là "táo đen") do có màu tím đậm đặc trưng. Khi người Ý bắt đầu giao thương với người Pháp, thuật ngữ "auberge" xuất hiện, ám chỉ một từ tiếng Pháp có nghĩa là nhà trọ hoặc nhà khách. Nhưng từ "aubergine" ban đầu được dùng để mô tả một món rau cụ thể được phục vụ trong các nhà trọ này vì kích thước lớn, có thể dùng thay thế thịt trong món hầm nấu chủ yếu bằng dầu ô liu. Thuật ngữ "aubergine" cuối cùng đã phát triển từ "auberge" và bắt đầu được dùng để chỉ chính các loại cây đó chứ không chỉ là món ăn mà nó được phục vụ. Một số quốc gia, chẳng hạn như Anh, kể từ đó đã áp dụng thuật ngữ của họ cho cà tím, trong khi những quốc gia khác, bao gồm cả Pháp, vẫn sử dụng "aubergine".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cà tím

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I prepared a delicious eggplant parmesan using fresh aubergines.

    Tối qua, tôi đã chế biến món cà tím parmesan ngon tuyệt bằng cà tím tươi.

  • The local market sells a variety of aubergines, from small and round to long and slim.

    Chợ địa phương bán nhiều loại cà tím, từ loại nhỏ và tròn đến loại dài và thon.

  • To cook aubergines, they should first be sliced and salted to draw out any excess moisture.

    Để nấu cà tím, trước tiên bạn phải thái lát và ướp muối để loại bỏ hết nước thừa.

  • I implemented the aubergine control algorithm in my engineering project, achieving remarkable results.

    Tôi đã triển khai thuật toán điều khiển quả cà tím vào dự án kỹ thuật của mình và đạt được kết quả đáng chú ý.

  • The aubergine texture turned out perfect after I grilled it to the right consistency.

    Kết cấu của cà tím trở nên hoàn hảo sau khi tôi nướng nó đến độ đặc thích hợp.

  • The Mediterranean dish of baba ghanoush is made by roasting and blending aubergines with garlic and tahini.

    Món ăn baba ghanoush của Địa Trung Hải được chế biến bằng cách rang và trộn cà tím với tỏi và tahini.

  • Some people love aubergines in all forms, while others avoid it because of its texture when it's not cooked correctly.

    Một số người thích ăn cà tím dưới mọi hình thức, trong khi những người khác lại tránh ăn vì kết cấu của nó khi không được nấu chín đúng cách.

  • A grilled aubergine salad with feta cheese and leaves is a healthy and refreshing meal option.

    Salad cà tím nướng với phô mai feta và lá là một lựa chọn bữa ăn lành mạnh và tươi mát.

  • The aubergine harvest looks promising this year, especially considering the weather conditions.

    Vụ thu hoạch cà tím năm nay có vẻ hứa hẹn, đặc biệt là khi xét đến điều kiện thời tiết.

  • Do you know how to make a tasty aubergine curry? It's a flavorful dish that combines spices and vegetables.

    Bạn có biết cách làm món cà ri cà tím ngon không? Đây là món ăn đậm đà kết hợp giữa gia vị và rau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches