danh từ
đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)
đồ dùng phẳng
/ˈflætweə(r)//ˈflætwer/"Flatware" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, thay thế cho thuật ngữ cũ hơn là "table cutlery". Đây là sự kết hợp của "flat" và "ware", ám chỉ bề mặt phẳng của dao, nĩa và thìa dùng để ăn. Thuật ngữ này làm nổi bật sự khác biệt với "hollow ware" (nồi, chảo) và nhấn mạnh mục đích sử dụng của những vật dụng này để ăn uống. Việc áp dụng "flatware" trùng với sự gia tăng của các bộ dao kéo được sản xuất hàng loạt, chuẩn hóa, củng cố vị trí của nó trong từ điển ẩm thực.
danh từ
đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)
knives, forks and spoons, used for eating and serving food
dao, nĩa, thìa dùng để ăn và gắp thức ăn
flat dishes such as plates and saucers
các món ăn phẳng như đĩa và đĩa
All matches