Định nghĩa của từ breadbasket

breadbasketnoun

giỏ bánh mỳ

/ˈbredbɑːskɪt//ˈbredbæskɪt/

Cụm từ "breadbasket" là một thuật ngữ ẩn dụ mô tả một vùng đất màu mỡ và nông nghiệp, có khả năng sản xuất một lượng lớn các loại cây trồng làm bánh mì như lúa mì, lúa mạch đen và yến mạch. Nguồn gốc của từ "breadbasket" có từ thế kỷ 19 khi những người nông dân ở các tiểu bang miền Trung Tây của Hoa Kỳ bắt đầu trồng lúa mì và ngô trên diện rộng. Những loại cây trồng này đã hình thành nên nền tảng của nền kinh tế địa phương và cung cấp một phần đáng kể nguồn cung cấp lương thực quốc gia, mang lại cho vùng này biệt danh "Vựa lúa mì của thế giới". Thuật ngữ "Vựa lúa mì của thế giới" nhanh chóng được ưa chuộng và sớm trở thành cách phổ biến để chỉ những vùng đất đặc biệt giàu tài nguyên nông nghiệp. Ngày nay, thuật ngữ "breadbasket" vẫn được sử dụng và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Thuật ngữ này thậm chí còn mở rộng ra ngoài các loại cây trồng lúa mì và lúa mạch đen và hiện bao gồm bất kỳ khu vực nào thịnh vượng và năng suất, bất kể loại cây trồng cụ thể nào đang được trồng. Nhờ cách sử dụng ẩn dụ của thuật ngữ này, "breadbasket" đã trở thành biểu tượng cho nhiều thứ hơn là chỉ một nơi trồng bánh mì. Nó đại diện cho một khu vực tự cung tự cấp và thịnh vượng, nơi nông nghiệp là xương sống của nền kinh tế địa phương và mang ý nghĩa văn hóa và lịch sử to lớn. Cuối cùng, nguồn gốc của từ "breadbasket" phản ánh tầm quan trọng lâu dài của nông nghiệp đối với cuộc sống con người và nhu cầu các khu vực phải tự cung tự cấp và nuôi dưỡng cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The Midwest is often referred to as the breadbasket of the United States due to its vast agricultural production, with wheat and corn as the main crops grown in the region.

    Vùng Trung Tây thường được gọi là vựa lúa mì của Hoa Kỳ do sản lượng nông nghiệp khổng lồ, trong đó lúa mì và ngô là những loại cây trồng chính ở khu vực này.

  • Farmers in the breadbasket area are using sustainable farming practices to ensure the continued success of their harvests and preserve the land for future generations.

    Những người nông dân ở khu vực vựa lúa này đang áp dụng các biện pháp canh tác bền vững để đảm bảo mùa màng liên tục thành công và bảo tồn đất đai cho các thế hệ tương lai.

  • The breadbasket of Africa is a region that feeds not only its people but also parts of the world that are food-scarce, making it an essential contributor to global food security.

    Vựa lúa mì của châu Phi là khu vực nuôi sống không chỉ người dân của mình mà còn nuôi sống nhiều nơi trên thế giới đang thiếu lương thực, khiến châu Phi trở thành nơi đóng góp thiết yếu vào an ninh lương thực toàn cầu.

  • The breadbasket of Asia is expanding rapidly, as countries such as China and India invest heavily in agriculture and modernize their farming practices, contributing to global food supplies.

    Vựa lương thực của Châu Á đang mở rộng nhanh chóng khi các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ đầu tư mạnh vào nông nghiệp và hiện đại hóa hoạt động canh tác, góp phần vào nguồn cung cấp lương thực toàn cầu.

  • The region that produces the majority of a country's bread, pastries, and crackers is often referred to as the breadbasket of that nation.

    Khu vực sản xuất phần lớn bánh mì, bánh ngọt và bánh quy giòn của một quốc gia thường được coi là vựa lúa mì của quốc gia đó.

  • In after-dinner speeches, politicians may joke that their countries are blessed with being the breadbasket of their continents, which earns both laughter and applause from their audience.

    Trong các bài phát biểu sau bữa tối, các chính trị gia có thể nói đùa rằng đất nước của họ may mắn khi là vựa lúa của cả châu lục, điều này khiến khán giả vừa cười vừa vỗ tay.

  • The breadbasket of South America is a considerably large area where the countries of Brazil, Argentina, Uruguay, and Paraguay cultivate countless crops such as soybean, corn, and wheat.

    Vựa lúa mì của Nam Mỹ là một khu vực khá rộng lớn, nơi các quốc gia Brazil, Argentina, Uruguay và Paraguay trồng vô số loại cây trồng như đậu nành, ngô và lúa mì.

  • During a famine, food is often imported from neighboring breadbasket areas since they can produce surplus crops and can supply the deprived region with essentials.

    Trong thời gian xảy ra nạn đói, thực phẩm thường được nhập khẩu từ các vùng sản xuất lương thực lân cận vì họ có thể sản xuất ra nhiều vụ mùa và cung cấp nhu yếu phẩm cho khu vực nghèo đói.

  • Some countries aim to promote regions within their borders as breadbaskets for the production of specific crops, benefiting areas that have previously suffered from poverty and economic underdevelopment.

    Một số quốc gia muốn thúc đẩy các khu vực trong biên giới của mình trở thành vựa lúa cho việc sản xuất các loại cây trồng cụ thể, mang lại lợi ích cho những khu vực trước đây phải chịu cảnh nghèo đói và kém phát triển kinh tế.

  • Due to advances in farming technology and innovation, breadbasket areas are expanding beyond traditional high fertility soil regions as crops can now grow in areas previously deemed unsuitable, leading to an elevated level of productivity and food supplies globally.

    Nhờ những tiến bộ trong công nghệ canh tác và đổi mới, các vùng vựa lúa đang mở rộng ra ngoài các vùng đất màu mỡ truyền thống vì cây trồng hiện có thể phát triển ở những khu vực trước đây được coi là không phù hợp, dẫn đến năng suất và nguồn cung cấp lương thực được nâng cao trên toàn cầu.