Định nghĩa của từ candlestick

candlesticknoun

chân nến

/ˈkændlstɪk//ˈkændlstɪk/

Nguồn gốc của từ "candlestick" có thể bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ. Trong thời gian này, nến được sử dụng để thắp sáng thay vì trang trí. Nến thường được làm từ sáp ong hoặc mỡ động vật và được đúc thành hình trụ dài. Ban đầu, nến chỉ được đặt trên bề mặt phẳng, chẳng hạn như bàn hoặc lò sưởi. Tuy nhiên, khi nến được sử dụng rộng rãi hơn, người ta cần tìm cách giữ nến thẳng đứng và không bị đổ. Hãy tìm đến chân nến. Về cơ bản, chân nến là vật giữ nến, được thiết kế để ngăn nến bị đổ và tạo thành đế ổn định để nến cháy. Từ "candlestick" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "candelstycge", có nghĩa là "thân nến". Việc sử dụng nến và chân nến tiếp tục phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 18, chân nến trang trí trở nên phổ biến, có thiết kế phức tạp và chi tiết trang trí công phu. Những chân nến trang trí này không chỉ là những vật dụng chức năng mà còn là những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, và chúng vẫn được đánh giá cao cho đến ngày nay vì tính thực tế và giá trị thẩm mỹ của chúng. Tóm lại, thuật ngữ "candlestick" bắt nguồn từ một giải pháp thực tế để giữ nến thẳng đứng trong thời kỳ trung cổ, và kể từ đó, nó đã phát triển thành một vật trang trí và chức năng theo đúng nghĩa của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây đèn nến

namespace
Ví dụ:
  • The antique candlestick on the mantelpiece added a cozy ambiance to the living room as the moonlight streamed in through the windows.

    Chiếc chân nến cổ trên lò sưởi tạo nên bầu không khí ấm cúng cho phòng khách khi ánh trăng tràn vào qua cửa sổ.

  • The delicate candlestick with intricate carvings on it served as a decorative piece on the dinner table, casting a warm glow over the guests.

    Chiếc chân nến tinh xảo được chạm khắc tinh xảo đóng vai trò như một vật trang trí trên bàn ăn, tỏa ra ánh sáng ấm áp cho khách.

  • The brass candlestick stood steadfast as a sentinel against the stormy weather outside, illuminating the room through the gusts of wind.

    Chiếc chân nến bằng đồng đứng vững như một người lính canh chống lại thời tiết giông bão bên ngoài, soi sáng căn phòng qua những cơn gió mạnh.

  • The vintage candlestick, passed down from generation to generation in the family, was lovingly restored by the antiquarian, who carefully repaired the damage and polished the tarnished parts.

    Chiếc chân nến cổ, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình, đã được người sưu tầm đồ cổ tận tình phục chế, cẩn thận sửa chữa phần hư hỏng và đánh bóng những phần bị xỉn màu.

  • The modern candlestick, made of sleek glass and steel, offered a minimalist touch to the minimalist home, and attracted the gaze of every onlooker who saw it.

    Chiếc chân nến hiện đại, được làm bằng thủy tinh và thép bóng bẩy, mang đến nét tối giản cho ngôi nhà tối giản và thu hút ánh nhìn của mọi người nhìn thấy.

  • The colorful candlestick, painted in a vibrant hue of fuchsia, not only fired the imagination of the children but also played a vital role in creating a calming effect in the bedroom.

    Chiếc chân nến nhiều màu sắc, được sơn màu đỏ tươi rực rỡ, không chỉ khơi dậy trí tưởng tượng của trẻ em mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hiệu ứng làm dịu trong phòng ngủ.

  • The wooden candlestick, borrowed from the church, added a spiritual significance to the funeral service and was placed on the corner of the casket, honoring the departed.

    Chiếc chân nến bằng gỗ được mượn từ nhà thờ, mang ý nghĩa tâm linh hơn cho buổi lễ tang và được đặt ở góc quan tài để tỏ lòng tôn kính người đã khuất.

  • The candlestick, carved in the shape of an angel, illuminated the faces of the newlyweds during their first dance, reminding them of the divine blessings that were to come.

    Chiếc chân nến được chạm khắc hình thiên thần, soi sáng khuôn mặt của đôi vợ chồng mới cưới trong điệu nhảy đầu tiên của họ, nhắc nhở họ về những phước lành thiêng liêng sắp đến.

  • The grand candlestick, towering over the hymn books, made the choir appear more ethereal than ever as they sang their adorations to the heavens.

    Chân nến lớn, cao hơn các quyển thánh ca, khiến cho dàn hợp xướng trông thanh thoát hơn bao giờ hết khi họ hát những lời tôn thờ lên thiên đàng.

  • The slender candlestick, with flickering flames, left an impression on the mind of the young artist, who sketched its beauty onto his canvas, capturing its grace and splendor.

    Chiếc chân nến thanh mảnh, với ngọn lửa bập bùng, đã để lại ấn tượng trong tâm trí của chàng nghệ sĩ trẻ, người đã phác họa vẻ đẹp của nó lên bức tranh vải, nắm bắt được sự duyên dáng và lộng lẫy của nó.