Định nghĩa của từ sealing

sealingnoun

niêm phong

/ˈsiːlɪŋ//ˈsiːlɪŋ/

Từ "sealing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "sealan" xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 9, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *saliz, cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "siegeln". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc PIE "*leh2-", có nghĩa là "chặn" hoặc "đóng". Trong tiếng Anh cổ, "sealan" ban đầu có nghĩa là "đóng" hoặc "đóng lại", thường ám chỉ việc niêm phong một thứ gì đó, chẳng hạn như cửa ra vào hoặc tài liệu. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để bao gồm ý tưởng ràng buộc hoặc bảo vệ một thứ gì đó, chẳng hạn như niêm phong một gói hàng hoặc một hiệp ước. Động từ tiếng Anh hiện đại "seal" vẫn giữ nguyên nghĩa này và thường được sử dụng theo nghĩa bóng để có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "làm cho an toàn". Ngày nay, từ "sealing" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả sáp niêm phong, niêm phong một thỏa thuận hoặc niêm phong một tài liệu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín

namespace
Ví dụ:
  • The company completed the sealing of the containers to prevent any leaks.

    Công ty đã hoàn tất việc niêm phong các thùng chứa để ngăn ngừa rò rỉ.

  • The wax seal on the envelope was intact, indicating that the letter had not been opened.

    Con dấu sáp trên phong bì vẫn còn nguyên vẹn, chứng tỏ bức thư chưa được mở.

  • The bathroom door had a rubber sealing to prevent any water from entering during showering.

    Cửa phòng tắm có gioăng cao su để ngăn nước tràn vào trong khi tắm.

  • The container's lid had a tight fitting sealing to ensure that the contents remained fresh.

    Nắp hộp được đậy kín để đảm bảo thực phẩm bên trong luôn tươi ngon.

  • The lab technician applied a vacuum sealing to preserve the blood samples for analysis.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã áp dụng phương pháp hút chân không để bảo quản mẫu máu phục vụ cho việc phân tích.

  • The package arrived with the contents securely sealed to avoid any damage during transportation.

    Gói hàng được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The tank's lid had a silicone sealing to prevent the liquid's evaporation.

    Nắp bình có lớp đệm silicon để ngăn chất lỏng bay hơi.

  • The contractor applied a waterproof sealing around the foundation to prevent any seepage of water.

    Nhà thầu đã áp dụng biện pháp chống thấm xung quanh móng để ngăn nước rò rỉ.

  • The canister's stopper had a vacuum sealing to keep the inside air-free.

    Nút chặn của bình có chức năng hút chân không để giữ không khí bên trong bình không bị lọt vào.

  • The restaurant served the seafood in a sealed container to maintain the freshness and hygiene.

    Nhà hàng phục vụ hải sản trong hộp kín để đảm bảo độ tươi ngon và vệ sinh.

Từ, cụm từ liên quan