Định nghĩa của từ shrink from

shrink fromphrasal verb

co lại từ

////

Từ "shrink from" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ gốc tiếng Anh cổ "shrincan" có nghĩa là "co lại" và "từ", một giới từ chỉ sự vắng mặt hoặc loại bỏ. Cụm từ "shrink from" theo nghĩa đen có nghĩa là "lùi lại hoặc lùi lại vì sợ hãi hoặc đẩy lùi". Về bản chất, từ này phản ánh bản năng của con người là tránh xa thứ gì đó được coi là nguy hiểm, khó chịu hoặc không mong muốn. Theo thời gian, "shrink from" đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong văn học, toán học và tâm lý học, để mô tả phản ứng tự nhiên của việc rút lui hoặc rút lui khi đối mặt với các mối đe dọa hoặc thách thức được nhận thức.

namespace
Ví dụ:
  • The psychologist recommended medication to help her shrink her anxiety levels.

    Nhà tâm lý học đã khuyên cô nên dùng thuốc để giúp giảm mức độ lo lắng.

  • After months of therapy, the patient reported noticeable shrinkage in her symptoms of depression.

    Sau nhiều tháng điều trị, bệnh nhân cho biết các triệu chứng trầm cảm của cô đã giảm đáng kể.

  • The company's sales figures have shrunk dramatically due to competition from a new competitor.

    Doanh số bán hàng của công ty đã giảm mạnh do sự cạnh tranh từ đối thủ mới.

  • The hot sun made the plant's leaves shrink almost overnight.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt làm lá cây co lại chỉ sau một đêm.

  • The stock market has experienced significant shrinking over the past year.

    Thị trường chứng khoán đã suy giảm đáng kể trong năm qua.

  • He shrank back in fear as the ghost floated towards him.

    Anh ta co rúm lại vì sợ hãi khi con ma bay về phía anh ta.

  • The dress shrank in the dryer, leaving her with a tiny, tight garment.

    Chiếc váy bị co lại khi cho vào máy sấy, khiến cô chỉ còn lại một chiếc váy nhỏ xíu, bó sát.

  • The children's school bags were much smaller this year, as a result of the school's shrink-it initiative.

    Năm nay, cặp sách của trẻ em nhỏ hơn nhiều nhờ sáng kiến ​​thu nhỏ của trường.

  • The circus performer commanded the audience's attention as she shrank herself tiny before their very eyes.

    Nghệ sĩ xiếc thu hút sự chú ý của khán giả khi cô thu nhỏ mình lại trước mắt họ.

  • The detective noticed that the missing money had shrunk in the safe, indicating that it had been misplaced rather than stolen.

    Thám tử nhận thấy số tiền mất tích trong két đã bị co lại, điều này cho thấy số tiền này đã bị thất lạc chứ không phải bị đánh cắp.