Định nghĩa của từ miniaturization

miniaturizationnoun

thu nhỏ

/ˌmɪnətʃəraɪˈzeɪʃn//ˌmɪnətʃərəˈzeɪʃn/

Từ "miniaturization" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "miniare," có nghĩa là "thêu," và "miniatus," có nghĩa là "nhỏ." Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 17 để mô tả quá trình thu nhỏ một thiết kế hoặc tác phẩm nghệ thuật xuống quy mô nhỏ hơn thông qua thêu hoặc các hình thức thêu khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về việc thu nhỏ kích thước của các vật thể, cơ chế hoặc hệ thống xuống quy mô nhỏ hơn trong khi vẫn duy trì chức năng ban đầu của chúng. Sự xuất hiện của quá trình thu nhỏ trong thế kỷ 20 được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ, khoa học vật liệu và kỹ thuật, cho phép tạo ra các thiết bị nhỏ hơn, hiệu quả hơn và mạnh hơn. Ngày nay, quá trình thu nhỏ là một khía cạnh quan trọng của nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử tiêu dùng đến y học và thám hiểm không gian.

namespace
Ví dụ:
  • The latest technology in the electronics industry involves miniaturization, allowing for small and compact devices to be produced.

    Công nghệ mới nhất trong ngành điện tử bao gồm công nghệ thu nhỏ, cho phép sản xuất các thiết bị nhỏ gọn.

  • The miniaturization of medical equipment has led to the development of smaller, more portable devices for at-home use.

    Việc thu nhỏ các thiết bị y tế đã dẫn đến sự phát triển của các thiết bị nhỏ hơn, di động hơn để sử dụng tại nhà.

  • With the continued advancements in miniaturization, engineers are able to pack more functionality into smaller spaces, enabling the creation of more powerful and efficient devices.

    Với những tiến bộ liên tục trong công nghệ thu nhỏ, các kỹ sư có thể tích hợp nhiều chức năng hơn vào không gian nhỏ hơn, cho phép tạo ra các thiết bị mạnh mẽ và hiệu quả hơn.

  • The miniaturization of printed circuit boards has revolutionized the way electronics are designed, allowing for greater flexibility in manufacturing and optimization of overall system performance.

    Việc thu nhỏ bảng mạch in đã cách mạng hóa cách thiết kế thiết bị điện tử, cho phép linh hoạt hơn trong sản xuất và tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống.

  • Miniaturization has also enabled breakthroughs in nanotechnology, which involves the manipulation of matter on an incredibly small scale, potentially leading to revolutionary medical treatments and new materials with unique properties.

    Việc thu nhỏ cũng tạo ra những đột phá trong công nghệ nano, bao gồm việc thao tác vật chất ở quy mô cực nhỏ, có khả năng dẫn đến các phương pháp điều trị y tế mang tính cách mạng và các vật liệu mới có đặc tính độc đáo.

  • The miniaturization of renewable energy systems, such as wind turbines and solar panels, has paved the way for the practical implementation of sustainable technologies on a larger scale.

    Việc thu nhỏ các hệ thống năng lượng tái tạo, chẳng hạn như tua-bin gió và tấm pin mặt trời, đã mở đường cho việc triển khai thực tế các công nghệ bền vững trên quy mô lớn hơn.

  • The miniaturization of satellites has made space exploration more feasible, as smaller, cheaper satellites can be launched into orbit more frequently, providing a wealth of new data and insights.

    Việc thu nhỏ vệ tinh đã làm cho việc thám hiểm không gian khả thi hơn, vì các vệ tinh nhỏ hơn, rẻ hơn có thể được phóng vào quỹ đạo thường xuyên hơn, cung cấp nhiều dữ liệu và thông tin chi tiết mới.

  • Miniaturization has opened up new possibilities in advanced manufacturing, with the potential to create on-demand, customized products with intricate features and designs at a lower cost.

    Việc thu nhỏ đã mở ra những khả năng mới trong sản xuất tiên tiến, với tiềm năng tạo ra các sản phẩm theo yêu cầu, tùy chỉnh với các tính năng và thiết kế phức tạp với chi phí thấp hơn.

  • The miniaturization of military and defense systems has led to more advanced and effective technologies for worldwide security operations.

    Việc thu nhỏ các hệ thống quân sự và quốc phòng đã mang lại những công nghệ tiên tiến và hiệu quả hơn cho các hoạt động an ninh trên toàn thế giới.

  • Miniaturization has also led to the development of wearable technology, providing a wide range of health monitoring and lifestyle tracking tools in a compact and convenient form.

    Việc thu nhỏ cũng dẫn đến sự phát triển của công nghệ đeo được, cung cấp nhiều công cụ theo dõi sức khỏe và lối sống dưới dạng nhỏ gọn và tiện lợi.