Định nghĩa của từ shrilly

shrillyadverb

chói tai

/ˈʃrɪlli//ˈʃrɪlli/

Từ "shrilly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scyrlian", có nghĩa là "co lại" hoặc "co lại". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*skeriz", mang ý nghĩa chuyển động đột ngột hoặc rút lui. Theo thời gian, ý nghĩa của "shrilly" được mở rộng để bao hàm một loạt các phẩm chất âm điệu, bao gồm âm thanh cao vút, chói tai và hét lớn. Vào thế kỷ 15, từ "shrilly" bắt đầu được sử dụng để mô tả âm thanh sắc nhọn, chói tai hoặc như chúng ta nói ngày nay, chói tai. Trong tiếng Anh hiện đại, "shrilly" thường được sử dụng để mô tả âm thanh lớn, chói tai hoặc khó chịu. Ví dụ: "the child's shrilly voices filled the playground" hoặc "the siren shrilly pierced the night air."

namespace

in a very high, loud and unpleasant way

theo một cách rất cao, ồn ào và khó chịu

Ví dụ:
  • She laughed shrilly.

    Cô ấy cười the thé.

  • As soon as the alarm clock went off, my wife let out a shrilly scream, startling me awake.

    Ngay khi chuông báo thức reo, vợ tôi hét lên một tiếng thật to khiến tôi giật mình tỉnh giấc.

  • The white-collar criminal'sZoom call disrupted as his wife's shrilly laughter echoed through the room.

    Cuộc gọi Zoom của tên tội phạm kinh tế bị gián đoạn khi tiếng cười the thé của vợ hắn vang vọng khắp phòng.

  • The jackhammer's relentless drilling was drowned out by a shrilly screech coming from the construction site's crane.

    Tiếng khoan liên tục của máy khoan bị át đi bởi tiếng rít chói tai phát ra từ cần cẩu của công trường xây dựng.

  • The wailing sound of a woman in labor was sometimes overpowered by her daughter's high-pitched shrilly cries.

    Tiếng khóc than của người phụ nữ chuyển dạ đôi khi bị át đi bởi tiếng khóc the thé của con gái bà.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is loud and determined but often unreasonable

theo cách lớn tiếng và quyết đoán nhưng thường vô lý

Ví dụ:
  • They shrilly opposed the idea.

    Họ kịch liệt phản đối ý tưởng này.