Định nghĩa của từ short story

short storynoun

câu chuyện, truyện ngắn

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "short story" không xuất hiện cho đến thế kỷ 19, mặc dù thể loại này đã tồn tại hàng thiên niên kỷ. "Truyện ngắn" có thể bắt nguồn từ phê bình và phân tích văn học. Đó là một cách để phân biệt các câu chuyện ngắn với các dạng dài hơn như tiểu thuyết và truyện vừa. Sự xuất hiện của các tạp chí và báo văn học vào thế kỷ 19 cũng thúc đẩy sự phổ biến của truyện ngắn, tạo ra một nền tảng chuyên dụng cho hình thức kể chuyện ngắn gọn và có tác động này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtruyện ngắn

namespace

a story with a fully developed theme but significantly shorter and less elaborate than a novel.

một câu chuyện với một chủ đề được phát triển đầy đủ nhưng ngắn hơn đáng kể và ít công phu hơn một cuốn tiểu thuyết.

Ví dụ:
  • The author has written several short stories, each exploring a different theme.

    Tác giả đã viết nhiều truyện ngắn, mỗi truyện khai thác một chủ đề khác nhau.

  • Her short story "The Last Leaf" is a haunting tale of friendship and the artist's quest for inspiration.

    Truyện ngắn "Chiếc lá cuối cùng" của bà là câu chuyện ám ảnh về tình bạn và hành trình tìm kiếm cảm hứng của người nghệ sĩ.

  • The collection of short stories by the renowned author has been praised for its insightful commentary on modern-day society.

    Bộ sưu tập truyện ngắn của tác giả nổi tiếng này được ca ngợi vì những bình luận sâu sắc về xã hội hiện đại.

  • The short story "The Lottery" by Shirley Jackson is a chilling interpretation of tradition and its impact on human behavior.

    Truyện ngắn "The Lottery" của Shirley Jackson là một lời giải thích rùng rợn về truyền thống và tác động của nó đến hành vi của con người.

  • His short story "The Old Man and the Sea" is a timeless classic that illustrates the power of perseverance and the unshakable human spirit.

    Truyện ngắn "Ông già và biển cả" của ông là một tác phẩm kinh điển vượt thời gian minh họa cho sức mạnh của sự kiên trì và tinh thần kiên cường của con người.

Từ, cụm từ liên quan