Định nghĩa của từ parable

parablenoun

dụ ngôn

/ˈpærəbl//ˈpærəbl/

Từ "parable" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "parabole" (παράβολος), có nghĩa là "ném bên cạnh" hoặc "beside". Thuật ngữ này được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại để mô tả một bài phát biểu hoặc bài diễn thuyết không phải là một bài diễn văn chính thức, mà là một cách nói giống như trò chuyện hoặc đối thoại. Trong truyền thống Cơ đốc giáo, từ "parable" đặc biệt có ý nghĩa, vì nó đề cập đến một loại câu chuyện giảng dạy được Chúa Jesus Christ sử dụng trong các bài giảng của mình. Những câu chuyện ngụ ngôn này thường sử dụng các ví dụ và giai thoại hàng ngày để truyền tải các chân lý tâm linh và bài học đạo đức. Việc sử dụng các câu chuyện ngụ ngôn nhằm mục đích làm cho các ý tưởng thần học phức tạp dễ tiếp cận và dễ liên hệ hơn với đối tượng của ông. Theo thời gian, thuật ngữ "parable" đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, bao gồm cả văn học và giáo dục, để mô tả các loại kể chuyện tương tự truyền tải các thông điệp đạo đức hoặc tâm linh. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "parable" vẫn gợi lên ý tưởng về một câu chuyện có tính giáo dục và truyền cảm hứng, thu hút sự chú ý đến những bài học đạo đức hoặc tâm linh rộng lớn hơn đang được truyền tải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtruyện ngụ ngôn

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ

namespace
Ví dụ:
  • Jesus often used parables to illustrate spiritual truths, such as the one about the sower sharing seeds with different types of soil.

    Chúa Giê-su thường dùng dụ ngôn để minh họa những chân lý tâm linh, chẳng hạn như dụ ngôn về người gieo giống chia hạt giống cho nhiều loại đất khác nhau.

  • The parable of the prodigal son teaches us about the power of forgiveness and the importance of returning to our roots.

    Câu chuyện ngụ ngôn về đứa con hoang đàng dạy chúng ta về sức mạnh của sự tha thứ và tầm quan trọng của việc trở về với cội nguồn.

  • The parable of the good Samaritan is a story of compassion and care for others, calling us to put aside prejudice and help those in need.

    Dụ ngôn người Samari nhân hậu là câu chuyện về lòng trắc ẩn và sự quan tâm đến người khác, kêu gọi chúng ta gạt bỏ định kiến ​​và giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • Just as the mustard seed grew into a large tree in the parable of the mustard seed, so too can small acts of faith blossom into significant growth.

    Giống như hạt cải mọc thành cây to trong dụ ngôn về hạt cải, những hành động đức tin nhỏ bé cũng có thể nở hoa thành sự phát triển đáng kể.

  • The parable of the rich man and Lazarus highlights the dangers of materialism and the importance of generosity and charity for the less fortunate.

    Câu chuyện ngụ ngôn về người giàu và La-xa-rơ nêu bật những nguy hiểm của chủ nghĩa vật chất và tầm quan trọng của lòng hào phóng và bác ái đối với những người kém may mắn.

  • The parable of the talents teaches us about the importance of being responsible with the gifts and opportunities we have been given.

    Dụ ngôn về các nén bạc dạy chúng ta về tầm quan trọng của việc có trách nhiệm với những món quà và cơ hội được trao tặng.

  • The parable of the lost sheep teaches us about the value of each individual in God's eyes and the importance of seeking out those who have strayed.

    Dụ ngôn về con chiên lạc dạy chúng ta về giá trị của mỗi cá nhân trong mắt Chúa và tầm quan trọng của việc tìm kiếm những con chiên lạc.

  • In the parable of the wedding banquet, Jesus reminds us of the importance of being prepared for His return and the need to make time for fellowship and celebration.

    Trong dụ ngôn về tiệc cưới, Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho sự trở lại của Ngài và cần dành thời gian cho sự thông công và ăn mừng.

  • Just as the pearl merchant willingly sold all his possessions to acquire a single pearl in the parable of the pearl of great price, so too are we called to prioritize and pursue spiritual riches above earthly possessions.

    Giống như người buôn ngọc trai đã sẵn lòng bán tất cả tài sản của mình để mua một viên ngọc trai duy nhất trong dụ ngôn về viên ngọc trai quý giá, chúng ta cũng được kêu gọi ưu tiên và theo đuổi sự giàu có về mặt tâm linh hơn là của cải trần gian.

  • Like the treasures hidden in a field in the parable of the hidden treasure, the truths of God's word are meant to be sought out and eagerly treasured in the heart.

    Giống như kho báu ẩn giấu trong một cánh đồng trong dụ ngôn về kho báu ẩn giấu, lẽ thật trong lời Chúa cần được tìm kiếm và trân trọng ghi nhớ trong lòng.