Định nghĩa của từ shinny

shinnyverb

sáng bóng

/ˈʃɪni//ˈʃɪni/

Từ "shinny" là một trò chơi khúc côn cầu trên băng truyền thống của Bắc Mỹ và nguồn gốc của nó vẫn chưa rõ ràng. Lần đầu tiên thuật ngữ này được ghi nhận là vào cuối thế kỷ 18 tại Nova Scotia, khi đó nó được viết là "shinnee" và ám chỉ một trò chơi mùa đông được chơi bằng gậy và một quả bóng gỗ được chạm khắc thủ công. Ý nghĩa của thuật ngữ "shinny" không hoàn toàn rõ ràng. Một số người tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "siabhaidh", có nghĩa là "trò chơi bóng". Những người khác cho rằng nó có thể liên quan đến "sheenah" của Algonquian, có nghĩa là "đẩy hoặc lăn". Tuy nhiên, những người khác lại tin rằng nó có thể là một biến thể phương ngữ khu vực của "shinning" hoặc "shining", có nghĩa là "di chuyển nhanh". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, trò chơi shinny đã là trò tiêu khiển mùa đông phổ biến ở các vùng phía bắc trong nhiều thế kỷ. Đây là một trò chơi đơn giản, không chính thức có thể chơi trong nhà hoặc ngoài trời và không yêu cầu bất kỳ quy tắc hoặc thiết bị chính thức nào. Người chơi chỉ cần một cây gậy và một quả bóng hoặc một chiếc đĩa để tham gia vào trò chơi bóng ném thú vị và nhanh chóng trên băng hoặc tuyết.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) shinty)

meaning(thể dục,thể thao) trò chơi sini (một loại bóng gậy cong)

meaninggậy chơi sini; bóng chơi sini

type nội động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) : up) trèo cây

namespace
Ví dụ:
  • The children played a game of shinny with a makeshiftnet and a ball made of crumpled-up paper on the street.

    Những đứa trẻ chơi trò ném bóng bằng lưới tự chế và một quả bóng làm bằng giấy vụn trên phố.

  • After a long day of work, my friends and I went for a shinny game on the outdoor rink to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi và bạn bè cùng nhau chơi một trò chơi bóng rổ ngoài trời để thư giãn.

  • The shinny tournaments organized by the community center will run for two weeks and will include participants of all ages.

    Các giải đấu bóng rổ do trung tâm cộng đồng tổ chức sẽ diễn ra trong hai tuần và có sự tham gia của những người tham gia ở mọi lứa tuổi.

  • In order to make it fair, the shinny game at the park had a rule that no winter sports equipment, except for skates, was allowed.

    Để đảm bảo công bằng, trò chơi bóng chày trong công viên có quy định là không được phép sử dụng bất kỳ thiết bị thể thao mùa đông nào, ngoại trừ giày trượt.

  • The shinny leagues at the local ice rink have become incredibly popular, with waiting lists for each session.

    Các giải đấu bóng đá tại sân trượt băng địa phương đã trở nên cực kỳ phổ biến, với danh sách chờ cho mỗi buổi chơi.

  • As the end of the semester approached, my study group and I decided to de-stress by playing a game of shinny instead of cramming for exams.

    Khi học kỳ sắp kết thúc, nhóm học tập của tôi và tôi quyết định giải tỏa căng thẳng bằng cách chơi một trò chơi bóng chày thay vì học nhồi nhét cho kỳ thi.

  • The builder suggested installing lighting around the shinny rink at the park for late-night skaters.

    Người xây dựng đề xuất lắp đèn chiếu sáng xung quanh sân trượt sáng bóng trong công viên dành cho những người trượt băng vào đêm khuya.

  • During winter break, my kids enjoyed shinny games with their neighbors while awaiting the season's first big snowfall.

    Trong kỳ nghỉ đông, bọn trẻ nhà tôi thích chơi trò chơi bóng với hàng xóm trong lúc chờ đợi trận tuyết rơi lớn đầu mùa.

  • If you visit the local ice rink on weekends, you're likely to find a wide array of shinny games in progress.

    Nếu bạn đến sân trượt băng địa phương vào cuối tuần, bạn có thể thấy rất nhiều trò chơi sáng bóng đang diễn ra.

  • The park organizers plan to incorporate a shinny rink during the winter festivities scheduled for next month.

    Ban tổ chức công viên có kế hoạch xây dựng một sân trượt băng sáng bóng trong lễ hội mùa đông dự kiến ​​diễn ra vào tháng tới.